(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affirming
B2

affirming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang tính khẳng định khuyến khích ủng hộ xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính khẳng định, hỗ trợ hoặc khuyến khích về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Giving emotional support or encouragement.

Ví dụ Thực tế với 'Affirming'

  • "The teacher's affirming words helped the student regain confidence."

    "Những lời khẳng định của giáo viên đã giúp học sinh lấy lại sự tự tin."

  • "The coach provided affirming feedback to his players."

    "Huấn luyện viên đưa ra những phản hồi mang tính khẳng định cho các cầu thủ của mình."

  • "Creating an affirming environment for LGBTQ+ youth is crucial."

    "Tạo ra một môi trường khẳng định cho thanh thiếu niên LGBTQ+ là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affirming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affirm
  • Adjective: affirming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Affirming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affirming' thường được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc hành động thể hiện sự chấp nhận, tán thành và hỗ trợ đối với người khác, đặc biệt là những người có thể cảm thấy không an toàn hoặc bị đe dọa. Nó khác với 'positive' (tích cực) ở chỗ 'affirming' nhấn mạnh đến sự hỗ trợ và xác nhận giá trị của người khác, trong khi 'positive' tập trung hơn vào sự lạc quan và hy vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Affirming of’: Thể hiện sự tán thành, chấp nhận điều gì đó. Ví dụ: 'affirming of diversity' (tán thành sự đa dạng).
‘Affirming to’: (Ít phổ biến hơn) Thể hiện sự khẳng định đối với ai đó, thường là về giá trị hoặc khả năng của họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)