(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affray
C1

affray

noun

Nghĩa tiếng Việt

ẩu đả công khai gây rối trật tự công cộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Affray là một cuộc ẩu đả công khai gây rối trật tự.

Definition (English Meaning)

An affray is a public fight that disturbs the peace.

Ví dụ Thực tế với 'Affray'

  • "Several people were injured in the affray."

    "Vài người đã bị thương trong vụ ẩu đả."

  • "He was charged with affray after the street fight."

    "Anh ta bị buộc tội gây rối trật tự sau vụ ẩu đả trên đường phố."

  • "The police were called to deal with an affray outside the nightclub."

    "Cảnh sát được gọi đến để giải quyết một vụ ẩu đả bên ngoài hộp đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affray
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brawl(cuộc ẩu đả, cuộc xô xát)
fracas(cuộc ẩu đả, sự om sòm) melee(trận hỗn chiến)
disturbance(sự náo động, sự gây rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(sự hòa bình)
order(trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

riot(bạo loạn)
assault(hành hung)
battery(tấn công gây thương tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Affray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affray' dùng để chỉ một cuộc đánh nhau hoặc ẩu đả xảy ra ở nơi công cộng, gây náo loạn và làm ảnh hưởng đến sự bình yên của khu vực. Nó thường liên quan đến nhiều người tham gia và có tính chất bạo lực. Khác với 'fight' (đánh nhau) đơn thuần, 'affray' mang tính chất nghiêm trọng hơn về mặt pháp lý, có thể dẫn đến truy tố hình sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in' để chỉ địa điểm xảy ra ẩu đả: 'An affray in the street'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)