battery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị chứa một hoặc nhiều ô điện hóa, trong đó năng lượng hóa học được chuyển đổi thành điện năng và được sử dụng làm nguồn điện.
Definition (English Meaning)
A container consisting of one or more cells, in which chemical energy is converted into electricity and used as a source of power.
Ví dụ Thực tế với 'Battery'
-
"The battery in my car is dead."
"Ắc quy trong xe hơi của tôi đã hết điện."
-
"This remote control needs a new battery."
"Cái điều khiển từ xa này cần một cục pin mới."
-
"The battery life of this phone is very good."
"Thời lượng pin của chiếc điện thoại này rất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pin là một thiết bị lưu trữ năng lượng hóa học và chuyển đổi nó thành năng lượng điện. Có nhiều loại pin khác nhau, như pin kiềm, pin lithium-ion, pin nickel-cadmium,... Mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng về dung lượng, tuổi thọ, và khả năng sạc lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'The battery is in the remote control.' ('Pin nằm trong điều khiển từ xa.') 'Of' thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc đặc tính: 'This type of battery is made of lithium.' ('Loại pin này được làm từ lithium.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.