against the interest of
Giới từ (cụm giới từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Against the interest of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc có xu hướng hành động trái ngược với lợi thế, lợi ích hoặc phúc lợi của ai đó.
Definition (English Meaning)
Acting or tending to act in opposition to someone's advantage, benefit, or welfare.
Ví dụ Thực tế với 'Against the interest of'
-
"The company's decision to cut jobs was against the interest of its employees."
"Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đi ngược lại lợi ích của nhân viên."
-
"This policy is clearly against the interest of small businesses."
"Chính sách này rõ ràng là đi ngược lại lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Voting for this candidate would be against the interest of the environment."
"Bỏ phiếu cho ứng cử viên này sẽ đi ngược lại lợi ích của môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Against the interest of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Against the interest of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và thể hiện sự đối lập hoặc xung đột lợi ích. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, chính sách hoặc quyết định nào đó có thể gây hại hoặc bất lợi cho một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm người cụ thể. Cần phân biệt với các cụm từ như 'in the interest of' (vì lợi ích của) hoặc 'in the best interest of' (vì lợi ích tốt nhất của).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Against the interest of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.