(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ against the interest of
C1

against the interest of

Giới từ (cụm giới từ)

Nghĩa tiếng Việt

đi ngược lại lợi ích của phương hại đến lợi ích của có hại cho lợi ích của chống lại lợi ích của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Against the interest of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc có xu hướng hành động trái ngược với lợi thế, lợi ích hoặc phúc lợi của ai đó.

Definition (English Meaning)

Acting or tending to act in opposition to someone's advantage, benefit, or welfare.

Ví dụ Thực tế với 'Against the interest of'

  • "The company's decision to cut jobs was against the interest of its employees."

    "Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đi ngược lại lợi ích của nhân viên."

  • "This policy is clearly against the interest of small businesses."

    "Chính sách này rõ ràng là đi ngược lại lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Voting for this candidate would be against the interest of the environment."

    "Bỏ phiếu cho ứng cử viên này sẽ đi ngược lại lợi ích của môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Against the interest of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detrimental to(gây bất lợi cho)
harmful to(có hại cho)
opposed to(phản đối)
prejudicial to(phương hại đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

in the interest of(vì lợi ích của)
for the benefit of(vì lợi ích của)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Against the interest of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và thể hiện sự đối lập hoặc xung đột lợi ích. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, chính sách hoặc quyết định nào đó có thể gây hại hoặc bất lợi cho một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm người cụ thể. Cần phân biệt với các cụm từ như 'in the interest of' (vì lợi ích của) hoặc 'in the best interest of' (vì lợi ích tốt nhất của).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Against the interest of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)