(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age-associated memory impairment
C1

age-associated memory impairment

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác suy giảm trí nhớ do tuổi tác suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age-associated memory impairment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm chức năng trí nhớ có liên quan đến tuổi tác ngày càng tăng nhưng không được coi là chứng mất trí.

Definition (English Meaning)

A decline in memory function that is correlated with increasing age but is not considered to be dementia.

Ví dụ Thực tế với 'Age-associated memory impairment'

  • "Patients with age-associated memory impairment often experience difficulty recalling names and dates."

    "Bệnh nhân bị suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác thường gặp khó khăn trong việc nhớ lại tên và ngày tháng."

  • "Research suggests that certain lifestyle factors can mitigate the effects of age-associated memory impairment."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng một số yếu tố lối sống nhất định có thể giảm thiểu tác động của suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác."

  • "While age-associated memory impairment is common, it is important to rule out other potential causes of memory loss."

    "Mặc dù suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác là phổ biến, nhưng điều quan trọng là phải loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây mất trí nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age-associated memory impairment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

age-related cognitive decline(suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

preserved memory function(chức năng trí nhớ được bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

mild cognitive impairment(suy giảm nhận thức nhẹ)
Alzheimer's disease(bệnh Alzheimer)
dementia(sa sút trí tuệ) senescence(sự lão hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Age-associated memory impairment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và nghiên cứu lão hóa để mô tả những thay đổi trí nhớ bình thường liên quan đến tuổi tác. Nó khác với các tình trạng nghiêm trọng hơn như bệnh Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ khác. Mức độ suy giảm trí nhớ thường nhẹ và không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age-associated memory impairment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)