(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreeing
B1

agreeing

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đồng ý chấp thuận thỏa thuận nhất trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'agree'. Nghĩa: có cùng ý kiến về điều gì đó; nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó mà ai đó muốn bạn làm.

Definition (English Meaning)

Present participle of agree. Meaning: having the same opinion about something; saying that you will do something someone wants you to do

Ví dụ Thực tế với 'Agreeing'

  • "We are agreeing to the terms of the contract."

    "Chúng tôi đang đồng ý với các điều khoản của hợp đồng."

  • "Agreeing to his demands would be a mistake."

    "Đồng ý với những yêu cầu của anh ta sẽ là một sai lầm."

  • "They are agreeing on a price."

    "Họ đang thỏa thuận về một mức giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Agreeing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agreeing là dạng tiếp diễn của động từ 'agree'. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đồng ý đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Lưu ý sự khác biệt giữa 'agree' (động từ nguyên thể) và 'agreeing' (dạng V-ing). 'Agreeing' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on to about

* **agree with:** đồng ý với một người hoặc một ý kiến (e.g., I am agreeing with your suggestion.). * **agree on:** đồng ý về một vấn đề cụ thể (e.g., We are agreeing on the terms of the contract.). * **agree to:** đồng ý làm một điều gì đó (e.g., He is agreeing to help us.). * **agree about:** đồng ý về một chủ đề, mặc dù ít phổ biến hơn 'agree on' (e.g., They are agreeing about the best course of action.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeing'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will agree to the terms of the contract.
Cô ấy sẽ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
Phủ định
They are not going to agree with our proposal.
Họ sẽ không đồng ý với đề xuất của chúng ta.
Nghi vấn
Will he agree to help us with the project?
Liệu anh ấy có đồng ý giúp chúng ta với dự án không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have agreed to the terms of the contract.
Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
Phủ định
She has not agreed with the proposed changes.
Cô ấy đã không đồng ý với những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Has he agreed to take on the additional responsibility?
Anh ấy đã đồng ý đảm nhận trách nhiệm bổ sung chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)