agreeing
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'agree'. Nghĩa: có cùng ý kiến về điều gì đó; nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó mà ai đó muốn bạn làm.
Definition (English Meaning)
Present participle of agree. Meaning: having the same opinion about something; saying that you will do something someone wants you to do
Ví dụ Thực tế với 'Agreeing'
-
"We are agreeing to the terms of the contract."
"Chúng tôi đang đồng ý với các điều khoản của hợp đồng."
-
"Agreeing to his demands would be a mistake."
"Đồng ý với những yêu cầu của anh ta sẽ là một sai lầm."
-
"They are agreeing on a price."
"Họ đang thỏa thuận về một mức giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: agree
- Adjective: agreeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agreeing là dạng tiếp diễn của động từ 'agree'. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đồng ý đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Lưu ý sự khác biệt giữa 'agree' (động từ nguyên thể) và 'agreeing' (dạng V-ing). 'Agreeing' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **agree with:** đồng ý với một người hoặc một ý kiến (e.g., I am agreeing with your suggestion.). * **agree on:** đồng ý về một vấn đề cụ thể (e.g., We are agreeing on the terms of the contract.). * **agree to:** đồng ý làm một điều gì đó (e.g., He is agreeing to help us.). * **agree about:** đồng ý về một chủ đề, mặc dù ít phổ biến hơn 'agree on' (e.g., They are agreeing about the best course of action.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeing'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will agree to the terms of the contract.
|
Cô ấy sẽ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng. |
| Phủ định |
They are not going to agree with our proposal.
|
Họ sẽ không đồng ý với đề xuất của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will he agree to help us with the project?
|
Liệu anh ấy có đồng ý giúp chúng ta với dự án không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have agreed to the terms of the contract.
|
Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng. |
| Phủ định |
She has not agreed with the proposed changes.
|
Cô ấy đã không đồng ý với những thay đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Has he agreed to take on the additional responsibility?
|
Anh ấy đã đồng ý đảm nhận trách nhiệm bổ sung chưa? |