disagreeing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện một ý kiến hoặc cảm xúc khác biệt; không đồng ý.
Definition (English Meaning)
Expressing a different opinion or feeling; not agreeing.
Ví dụ Thực tế với 'Disagreeing'
-
"I am disagreeing with your proposed solution because it's too expensive."
"Tôi không đồng ý với giải pháp bạn đề xuất vì nó quá đắt."
-
"The members were disagreeing about the best way forward."
"Các thành viên đang bất đồng về cách tốt nhất để tiến lên."
-
"Disagreeing with your boss can be risky."
"Việc không đồng ý với sếp của bạn có thể là một việc mạo hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disagree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disagreeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Disagreeing" là dạng V-ing của động từ "disagree", được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là present participle, nó thường được dùng trong thì tiếp diễn hoặc để bổ nghĩa cho danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"disagree with": Không đồng ý với ai/cái gì (ý kiến, người). Ví dụ: I am disagreeing with his assessment.
"disagree on/about": Không đồng ý về vấn đề gì. Ví dụ: We are disagreeing on the best course of action.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreeing'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Disagree with him politely.
|
Không đồng ý với anh ấy một cách lịch sự. |
| Phủ định |
Don't disagree about such trivial matters.
|
Đừng bất đồng về những vấn đề nhỏ nhặt như vậy. |
| Nghi vấn |
Do disagree if you feel something is wrong.
|
Hãy bất đồng nếu bạn cảm thấy điều gì đó không đúng. |