objecting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự không đồng ý hoặc phản đối; đưa ra một lời phản đối.
Definition (English Meaning)
Expressing disapproval or opposition; raising an objection.
Ví dụ Thực tế với 'Objecting'
-
"She was objecting to the changes being made to the contract."
"Cô ấy đang phản đối những thay đổi được thực hiện đối với hợp đồng."
-
"The lawyer was objecting to the evidence presented by the prosecution."
"Luật sư đang phản đối bằng chứng được trình bày bởi bên công tố."
-
"He is objecting to the decision to close the factory."
"Anh ấy đang phản đối quyết định đóng cửa nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: object
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Objecting” là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ “object.” Nó thường được dùng để mô tả hành động phản đối đang diễn ra hoặc hành động phản đối như một phần của một quá trình. Sắc thái nghĩa bao gồm sự không hài lòng, phản đối về mặt đạo đức, pháp lý, hoặc thực tế. Khác với 'disagreeing' mang tính chung chung hơn, 'objecting' thể hiện sự phản đối mạnh mẽ và có lý do cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'objecting to', ta phản đối một ý kiến, kế hoạch, hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'I am objecting to this proposal.' Khi sử dụng 'objecting against', ta cũng phản đối một điều gì đó, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, 'objecting against' ít phổ biến hơn 'objecting to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objecting'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Object to the proposal now.
|
Phản đối đề xuất ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't object to every suggestion!
|
Đừng phản đối mọi gợi ý! |
| Nghi vấn |
Do object to his behavior!
|
Hãy phản đối hành vi của anh ta đi! |