agricultural development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện năng suất, hiệu quả và tính bền vững của nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
The process of improving agricultural productivity, efficiency, and sustainability.
Ví dụ Thực tế với 'Agricultural development'
-
"Sustainable agricultural development is crucial for ensuring food security."
"Phát triển nông nghiệp bền vững là rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực."
-
"The government is investing in agricultural development to boost the economy."
"Chính phủ đang đầu tư vào phát triển nông nghiệp để thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Agricultural development projects often focus on improving irrigation systems."
"Các dự án phát triển nông nghiệp thường tập trung vào việc cải thiện hệ thống thủy lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development
- Verb: develop
- Adjective: agricultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agricultural development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội để mô tả sự tiến bộ trong ngành nông nghiệp. Nó bao gồm việc áp dụng các công nghệ mới, cải tiến phương pháp canh tác, phát triển các giống cây trồng và vật nuôi mới, và cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Agricultural development in’: phát triển nông nghiệp trong một khu vực, quốc gia cụ thể. ‘Agricultural development of’: sự phát triển nông nghiệp của một loại cây trồng, vật nuôi hoặc kỹ thuật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.