ahistorical perspective
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahistorical perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm bỏ qua hoặc thiếu hiểu biết về bối cảnh lịch sử, sự phát triển hoặc ý nghĩa lịch sử.
Definition (English Meaning)
A viewpoint that ignores or lacks understanding of historical context, development, or significance.
Ví dụ Thực tế với 'Ahistorical perspective'
-
"His analysis of the current political situation suffers from an ahistorical perspective, failing to consider the long history of ethnic tensions."
"Phân tích của anh ta về tình hình chính trị hiện tại mắc phải một quan điểm phi lịch sử, không xem xét đến lịch sử lâu dài của những căng thẳng sắc tộc."
-
"To judge ancient societies by modern standards is to adopt an ahistorical perspective."
"Đánh giá các xã hội cổ đại bằng các tiêu chuẩn hiện đại là áp dụng một quan điểm phi lịch sử."
-
"The film received criticism for its ahistorical perspective on the civil rights movement."
"Bộ phim đã nhận được những lời chỉ trích vì quan điểm phi lịch sử của nó về phong trào dân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ahistorical perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ahistorical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ahistorical perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phê bình một cách tiếp cận nào đó không xem xét đến sự phát triển theo thời gian của một vấn đề, hiện tượng hoặc ý tưởng. Nó ngụ ý rằng việc thiếu bối cảnh lịch sử dẫn đến sự hiểu biết không đầy đủ hoặc sai lệch. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét nguồn gốc, ảnh hưởng và sự thay đổi theo thời gian để có được một cái nhìn toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc đánh giá một vấn đề hoặc một quan điểm cụ thể. Ví dụ: 'An ahistorical perspective on the causes of the war...' Sử dụng 'in' khi thảo luận về việc một phân tích hoặc lý thuyết thiếu yếu tố lịch sử. Ví dụ: 'The flaw in his argument is its ahistorical perspective.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahistorical perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.