(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development project
B2

development project

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án phát triển công trình phát triển dự án quy hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch, dự án được thiết kế để cải thiện một tình huống hoặc tạo ra một cái gì đó mới, đặc biệt liên quan đến tiến bộ kinh tế hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

A planned undertaking designed to improve a situation or create something new, especially relating to economic or social progress.

Ví dụ Thực tế với 'Development project'

  • "The government launched a major development project to improve infrastructure in the region."

    "Chính phủ đã khởi động một dự án phát triển lớn để cải thiện cơ sở hạ tầng trong khu vực."

  • "This development project aims to reduce poverty and improve access to education."

    "Dự án phát triển này nhằm mục đích giảm nghèo và cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục."

  • "The development project was funded by international aid organizations."

    "Dự án phát triển được tài trợ bởi các tổ chức viện trợ quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development project (danh từ ghép)
  • Adjective: developmental (liên quan đến sự phát triển)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Development project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các dự án có mục tiêu rõ ràng là phát triển kinh tế, xã hội, hoặc cơ sở hạ tầng. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh cải thiện và tạo ra giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in**: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực mà dự án phát triển được thực hiện (Ví dụ: a development project in rural areas). * **for**: dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà dự án phát triển hướng tới (Ví dụ: a development project for sustainable agriculture). * **of**: dùng để chỉ bản chất hoặc loại hình của dự án (Ví dụ: a development project of national importance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development project'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government approves the development project, the local economy will improve significantly.
Nếu chính phủ phê duyệt dự án phát triển, nền kinh tế địa phương sẽ cải thiện đáng kể.
Phủ định
If the company doesn't invest in this developmental project, they won't see substantial growth next year.
Nếu công ty không đầu tư vào dự án phát triển này, họ sẽ không thấy sự tăng trưởng đáng kể vào năm tới.
Nghi vấn
Will the community benefit if the development project includes sustainable practices?
Cộng đồng có được hưởng lợi không nếu dự án phát triển bao gồm các hoạt động bền vững?
(Vị trí vocab_tab4_inline)