(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pages
A2

pages

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các trang những trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'page': một mặt của một tờ (đặc biệt là sách hoặc tạp chí).

Definition (English Meaning)

Plural form of page: one side of a leaf of something (especially a book or magazine)

Ví dụ Thực tế với 'Pages'

  • "The book has 500 pages."

    "Cuốn sách có 500 trang."

  • "I read the first few pages of the novel."

    "Tôi đã đọc vài trang đầu của cuốn tiểu thuyết."

  • "Please turn to pages 25 to 30."

    "Vui lòng mở trang 25 đến 30."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pages'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leaves(các tờ (giấy))
folios(tờ (trong sổ sách))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các trang riêng lẻ của một cuốn sách, tạp chí, tài liệu, v.v. 'Pages' thường được sử dụng khi nói về nhiều trang hoặc một số lượng trang không xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'On' được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể (ví dụ: 'the information on these pages'). 'Of' thường dùng để chỉ một phần của tổng thể (ví dụ: 'a book of 300 pages').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pages'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)