(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha male
B2

alpha male

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đàn ông đầu đàn kẻ thống trị người đàn ông có tố chất lãnh đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha male'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông có xu hướng thống trị trong các tình huống xã hội và chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A man tending to dominate in social and professional situations.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha male'

  • "He tried to act like an alpha male in the meeting, but his ideas weren't very convincing."

    "Anh ta cố gắng tỏ ra là một người đàn ông alpha trong cuộc họp, nhưng những ý tưởng của anh ta không mấy thuyết phục."

  • "The company promoted him because they saw him as a true alpha male."

    "Công ty đã thăng chức cho anh ta vì họ xem anh ta như một người đàn ông alpha thực thụ."

  • "Some people criticize the concept of the alpha male as promoting toxic masculinity."

    "Một số người chỉ trích khái niệm người đàn ông alpha vì nó thúc đẩy tính nam độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha male'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha male
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Alpha male'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'alpha male' ban đầu được dùng trong nghiên cứu về động vật (đặc biệt là sói) để chỉ con đực đầu đàn, con có quyền giao phối và thống trị bầy. Sau đó, thuật ngữ này được vay mượn và sử dụng rộng rãi (thường là tranh cãi) trong xã hội học và tâm lý học để mô tả kiểu người đàn ông có những phẩm chất được cho là vượt trội, như tự tin, quyết đoán, mạnh mẽ, lôi cuốn và có khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, việc áp dụng trực tiếp các khái niệm từ động vật sang con người thường bị chỉ trích vì bỏ qua sự phức tạp của hành vi con người và các yếu tố văn hóa xã hội. Việc sử dụng thuật ngữ này thường mang tính chất đánh giá và đôi khi tiêu cực, ngụ ý sự hung hăng, độc đoán và coi thường người khác. Cần phân biệt với các khái niệm như 'người thành đạt' hoặc 'lãnh đạo' vốn mang tính trung lập và dựa trên thành tích thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha male'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had truly been an alpha male, he would have taken responsibility for his actions.
Nếu anh ta thực sự là một người đàn ông alpha, anh ta đã chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Phủ định
If he hadn't strived to be an alpha male, he might not have alienated his friends.
Nếu anh ta không cố gắng trở thành một người đàn ông alpha, anh ta có lẽ đã không xa lánh bạn bè của mình.
Nghi vấn
Would he have achieved such success if he hadn't tried to act like an alpha male?
Liệu anh ta có đạt được thành công như vậy nếu anh ta không cố gắng hành động như một người đàn ông alpha không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)