beta male
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta male'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông bị xem là thụ động, phục tùng và thiếu tính thống trị, đặc biệt là so với một người đàn ông alpha.
Definition (English Meaning)
A man who is seen as passive, submissive, and lacking in dominance, especially in comparison to an alpha male.
Ví dụ Thực tế với 'Beta male'
-
"He was often labeled as a beta male because of his quiet and unassuming demeanor."
"Anh ta thường bị gắn mác là một người đàn ông beta vì thái độ điềm tĩnh và khiêm tốn của mình."
-
"The article discussed the differences between alpha and beta males in the workplace."
"Bài báo thảo luận về sự khác biệt giữa người đàn ông alpha và beta tại nơi làm việc."
-
"Some people believe that the concept of the 'beta male' is a harmful stereotype."
"Một số người tin rằng khái niệm 'người đàn ông beta' là một khuôn mẫu có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beta male'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beta male
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beta male'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'beta male' thường được sử dụng một cách miệt thị để mô tả một người đàn ông thiếu sự tự tin, quyết đoán và sức hút. Nó thường liên quan đến việc nhút nhát, hướng nội và không có khả năng thu hút phụ nữ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này có thể mang tính xúc phạm và phân biệt giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta male'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being a beta male is his primary motivation.
|
Tránh trở thành một người đàn ông beta là động lực chính của anh ấy. |
| Phủ định |
He is not used to being a beta male.
|
Anh ấy không quen với việc trở thành một người đàn ông beta. |
| Nghi vấn |
Is he considering not being a beta male?
|
Anh ấy có đang cân nhắc việc không trở thành một người đàn ông beta không? |