(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beta male
B2

beta male

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ yếu thế người đàn ông nhu nhược người đàn ông lép vế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta male'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông bị xem là thụ động, phục tùng và thiếu tính thống trị, đặc biệt là so với một người đàn ông alpha.

Definition (English Meaning)

A man who is seen as passive, submissive, and lacking in dominance, especially in comparison to an alpha male.

Ví dụ Thực tế với 'Beta male'

  • "He was often labeled as a beta male because of his quiet and unassuming demeanor."

    "Anh ta thường bị gắn mác là một người đàn ông beta vì thái độ điềm tĩnh và khiêm tốn của mình."

  • "The article discussed the differences between alpha and beta males in the workplace."

    "Bài báo thảo luận về sự khác biệt giữa người đàn ông alpha và beta tại nơi làm việc."

  • "Some people believe that the concept of the 'beta male' is a harmful stereotype."

    "Một số người tin rằng khái niệm 'người đàn ông beta' là một khuôn mẫu có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beta male'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beta male
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Beta male'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'beta male' thường được sử dụng một cách miệt thị để mô tả một người đàn ông thiếu sự tự tin, quyết đoán và sức hút. Nó thường liên quan đến việc nhút nhát, hướng nội và không có khả năng thu hút phụ nữ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này có thể mang tính xúc phạm và phân biệt giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta male'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being a beta male is his primary motivation.
Tránh trở thành một người đàn ông beta là động lực chính của anh ấy.
Phủ định
He is not used to being a beta male.
Anh ấy không quen với việc trở thành một người đàn ông beta.
Nghi vấn
Is he considering not being a beta male?
Anh ấy có đang cân nhắc việc không trở thành một người đàn ông beta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)