(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominant male
B2

dominant male

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con đực đầu đàn kẻ thống trị người có địa vị cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant male'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Con đực đầu đàn, con đực có vị trí cao nhất trong một nhóm động vật hoặc người. Cá thể mạnh nhất, quyền lực nhất và có khả năng sinh sản cao nhất.

Definition (English Meaning)

The alpha male in a group of animals or humans. The individual who is the strongest, most powerful, and most likely to reproduce.

Ví dụ Thực tế với 'Dominant male'

  • "The dominant male lion controls the pride and protects its territory."

    "Con sư tử đực đầu đàn kiểm soát bầy và bảo vệ lãnh thổ của nó."

  • "Scientists observed the interactions of the dominant male chimpanzee with the rest of the group."

    "Các nhà khoa học quan sát sự tương tác của con tinh tinh đực đầu đàn với phần còn lại của nhóm."

  • "The concept of a 'dominant male' in human society is often debated and can be problematic."

    "Khái niệm 'con đực đầu đàn' trong xã hội loài người thường gây tranh cãi và có thể gây ra vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant male'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

submissive male(con đực phục tùng, con đực yếu thế)
omega male(con đực omega (con có thứ bậc thấp nhất))

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống phân cấp)
social dominance(sự thống trị xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dominant male'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong nghiên cứu hành vi động vật và xã hội học. Trong bối cảnh con người, nó có thể mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự thống trị và kiểm soát một cách độc đoán. Cần phân biệt với các khái niệm lãnh đạo tích cực, dựa trên sự hợp tác và tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ nhóm mà con đực đầu đàn thuộc về: 'The dominant male in the pack.' Sử dụng 'of' để chỉ đặc điểm của con đực đó: 'The qualities of a dominant male.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant male'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dominant male lion has been constantly asserting his authority within the pride.
Con sư tử đực đầu đàn đã liên tục khẳng định quyền lực của mình trong đàn.
Phủ định
The younger male hasn't been exhibiting dominant behavior since the alpha arrived.
Con đực trẻ tuổi hơn đã không thể hiện hành vi thống trị kể từ khi con đầu đàn đến.
Nghi vấn
Has the dominant male been showing any signs of weakness lately?
Con đực đầu đàn có biểu hiện yếu đuối nào gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)