altercation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altercation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tranh cãi ồn ào hoặc bất đồng, đặc biệt là ở nơi công cộng.
Definition (English Meaning)
A noisy argument or disagreement, especially in public.
Ví dụ Thực tế với 'Altercation'
-
"The couple had an altercation in the restaurant and were asked to leave."
"Cặp đôi đã cãi nhau trong nhà hàng và bị yêu cầu rời đi."
-
"A brief altercation broke out between the fans."
"Một cuộc cãi vã ngắn đã nổ ra giữa những người hâm mộ."
-
"Police were called to break up the altercation."
"Cảnh sát đã được gọi đến để giải tán cuộc cãi vã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Altercation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: altercation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Altercation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "altercation" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cuộc tranh cãi gay gắt và có thể dẫn đến bạo lực hoặc những lời lẽ xúc phạm. Nó khác với "argument" ở chỗ "argument" có thể chỉ là một cuộc tranh luận để bảo vệ quan điểm, không nhất thiết phải ồn ào hay mang tính đối đầu cao. So với "quarrel" (cãi vã), "altercation" thường có mức độ nghiêm trọng hơn và có thể diễn ra giữa những người không thân thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"altercation about/over something": Tranh cãi về điều gì đó. Ví dụ: "They had an altercation about the parking space." (Họ đã tranh cãi về chỗ đỗ xe.)
-"altercation with someone": Tranh cãi với ai đó. Ví dụ: "He had an altercation with a taxi driver." (Anh ta đã tranh cãi với một tài xế taxi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Altercation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting, which began with a heated altercation, ended abruptly.
|
Cuộc họp, bắt đầu bằng một cuộc tranh cãi gay gắt, đã kết thúc đột ngột. |
| Phủ định |
The negotiation, which avoided any form of altercation, was surprisingly successful.
|
Cuộc đàm phán, tránh mọi hình thức tranh cãi, đã thành công một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was it the loud altercation that you witnessed, which prompted the police to arrive?
|
Có phải cuộc tranh cãi ồn ào mà bạn chứng kiến, điều đó đã khiến cảnh sát đến không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had an altercation about whose turn it was to do the dishes.
|
Họ đã có một cuộc cãi vã về việc đến lượt ai rửa bát. |
| Phủ định |
Nobody witnessed the altercation between him and her.
|
Không ai chứng kiến cuộc cãi vã giữa anh ấy và cô ấy. |
| Nghi vấn |
Whose altercation was more disruptive to the meeting?
|
Cuộc cãi vã của ai gây rối cho cuộc họp hơn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The altercation between the two drivers caused a traffic jam.
|
Cuộc cãi vã giữa hai người lái xe đã gây ra ùn tắc giao thông. |
| Phủ định |
There was no altercation, just a calm discussion about the issue.
|
Không có cuộc cãi vã nào cả, chỉ là một cuộc thảo luận bình tĩnh về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Was the altercation resolved peacefully, or did it escalate?
|
Cuộc cãi vã đã được giải quyết một cách hòa bình hay nó leo thang? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the neighbors will have witnessed the altercation.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người hàng xóm sẽ đã chứng kiến cuộc cãi vã. |
| Phủ định |
By next week, they won't have forgotten the altercation they had at the party.
|
Đến tuần sau, họ sẽ không quên cuộc cãi vã mà họ đã có tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will the committee have resolved the altercation between the two members by the end of the meeting?
|
Liệu ủy ban có giải quyết được cuộc cãi vã giữa hai thành viên trước khi kết thúc cuộc họp không? |