montessori
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Montessori'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp giáo dục dựa trên hoạt động tự định hướng, học tập thực hành và vui chơi hợp tác. Trong các lớp học Montessori, trẻ em đưa ra các lựa chọn sáng tạo trong quá trình học tập của mình, trong khi lớp học và giáo viên được đào tạo bài bản cung cấp các hoạt động phù hợp với lứa tuổi để hướng dẫn quá trình này.
Definition (English Meaning)
A method of education that is based on self-directed activity, hands-on learning and collaborative play. In Montessori classrooms children make creative choices in their learning, while the classroom and the highly trained teacher offer age-appropriate activities to guide the process.
Ví dụ Thực tế với 'Montessori'
-
"My child attends a Montessori school."
"Con tôi đang học tại một trường Montessori."
-
"She is a certified Montessori teacher."
"Cô ấy là một giáo viên Montessori được chứng nhận."
-
"Montessori education emphasizes independence and practical life skills."
"Giáo dục Montessori nhấn mạnh tính độc lập và các kỹ năng sống thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Montessori'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Montessori (method, school, teacher, education)
- Adjective: Montessori
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Montessori'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Montessori thường được dùng để chỉ phương pháp giáo dục, trường học hoặc các vật liệu liên quan đến phương pháp này. Nhấn mạnh vào tính độc lập và học tập chủ động của trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at a Montessori school (tại một trường Montessori); in a Montessori classroom (trong một lớp học Montessori). Giới từ 'at' thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể, trong khi 'in' chỉ một không gian hoặc môi trường rộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Montessori'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.