(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-traditional education
C1

non-traditional education

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục phi truyền thống giáo dục không chính quy các hình thức giáo dục thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp giáo dục khác với các hệ thống học tập thông thường, tiêu chuẩn hóa hoặc dựa trên độ tuổi.

Definition (English Meaning)

Educational approaches that differ from conventional, standardized, or age-based systems of learning.

Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional education'

  • "Non-traditional education is becoming increasingly popular due to its flexibility and personalized approach."

    "Giáo dục không chính thống ngày càng trở nên phổ biến do tính linh hoạt và cách tiếp cận cá nhân hóa của nó."

  • "Many adults are turning to non-traditional education to gain new skills or change careers."

    "Nhiều người trưởng thành đang chuyển sang giáo dục không chính thống để có được các kỹ năng mới hoặc thay đổi nghề nghiệp."

  • "Non-traditional education programs often offer more personalized learning experiences."

    "Các chương trình giáo dục không chính thống thường mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: education
  • Adjective: non-traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alternative education(giáo dục thay thế)
unconventional education(giáo dục phi truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional education(giáo dục truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

homeschooling(học tại nhà)
online learning(học trực tuyến)
distance education(giáo dục từ xa)
unschooling(tự học không theo khuôn mẫu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều hình thức giáo dục khác nhau như học tại nhà, học trực tuyến, giáo dục thay thế, giáo dục không chính quy và các chương trình học tập cá nhân hóa. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu cá nhân của người học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

Ví dụ: 'Students participating *in* non-traditional education often show high levels of self-direction.' 'Skills are developed *through* non-traditional education methods.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional education'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Non-traditional education is becoming more popular than traditional schooling in many countries.
Giáo dục phi truyền thống đang trở nên phổ biến hơn so với giáo dục truyền thống ở nhiều quốc gia.
Phủ định
My non-traditional education wasn't less rigorous than my friend's formal schooling.
Nền giáo dục phi truyền thống của tôi không kém phần khắt khe so với nền giáo dục chính quy của bạn tôi.
Nghi vấn
Is non-traditional education as effective as conventional schooling in preparing students for the future?
Liệu giáo dục phi truyền thống có hiệu quả như giáo dục chính quy trong việc chuẩn bị cho học sinh cho tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)