mainstream education
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstream education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền giáo dục chính thống, phương pháp giáo dục thông thường và truyền thống mà hầu hết trẻ em được dạy, thường là ở các trường công lập.
Definition (English Meaning)
The common, traditional way that most children are taught, usually in state schools.
Ví dụ Thực tế với 'Mainstream education'
-
"Most children attend mainstream education from the age of five."
"Hầu hết trẻ em tham gia nền giáo dục chính thống từ năm năm tuổi."
-
"The government is committed to improving mainstream education."
"Chính phủ cam kết cải thiện nền giáo dục chính thống."
-
"Children with learning disabilities are often integrated into mainstream education."
"Trẻ em khuyết tật học tập thường được hòa nhập vào nền giáo dục chính thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstream education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Adjective: mainstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mainstream education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mainstream education" đề cập đến hệ thống giáo dục phổ biến, được chấp nhận rộng rãi và theo chuẩn mực xã hội. Nó đối lập với các hình thức giáo dục khác như giáo dục đặc biệt (special education), giáo dục tại nhà (homeschooling) hoặc các phương pháp giáo dục thay thế (alternative education). Cụm từ này nhấn mạnh sự hòa nhập và thích ứng với môi trường học tập thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstream education'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was improving mainstream education by introducing new technologies.
|
Chính phủ đã và đang cải thiện giáo dục chính thống bằng cách giới thiệu các công nghệ mới. |
| Phủ định |
The students were not enjoying mainstream education because the curriculum was outdated.
|
Các học sinh đã không thích giáo dục chính thống vì chương trình học đã lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Were they considering leaving mainstream education to pursue alternative learning methods?
|
Họ đã cân nhắc việc rời bỏ giáo dục chính thống để theo đuổi các phương pháp học tập thay thế phải không? |