(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alumina
B2

alumina

noun

Nghĩa tiếng Việt

ôxít nhôm nhôm oxit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alumina'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôxít nhôm (Al₂O₃), một chất rắn không tan, màu trắng hoặc không màu, có tính chất lưỡng tính và tồn tại tự nhiên dưới dạng corundum và trong bauxite.

Definition (English Meaning)

Aluminum oxide (Al₂O₃), a white or colorless insoluble solid that is amphoteric and occurs naturally as corundum and in bauxite.

Ví dụ Thực tế với 'Alumina'

  • "Alumina is used in the production of aluminum metal."

    "Ôxít nhôm được sử dụng trong quá trình sản xuất kim loại nhôm."

  • "The high hardness of alumina makes it suitable for abrasive applications."

    "Độ cứng cao của ôxít nhôm làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mài mòn."

  • "Alumina is a key ingredient in many types of ceramic materials."

    "Ôxít nhôm là một thành phần chính trong nhiều loại vật liệu gốm sứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alumina'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alumina
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Alumina'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alumina là một oxit lưỡng tính, nghĩa là nó có thể phản ứng vừa với axit vừa với bazơ. Alumina có nhiều ứng dụng do độ cứng, khả năng chịu nhiệt và tính trơ hóa học cao. Nó thường được sử dụng làm chất mài mòn, vật liệu chịu lửa, chất xúc tác và chất hấp phụ. So với aluminum (nhôm), alumina là hợp chất ổn định hơn và thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'alumina of': thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'The alumina of this ceramic...'
'alumina in': thường dùng để chỉ sự hiện diện của alumina trong một hỗn hợp hoặc vật liệu. Ví dụ: 'alumina in bauxite ore'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alumina'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens, they will have been extracting alumina from bauxite for five years.
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, họ sẽ đã khai thác alumina từ quặng bauxite được năm năm.
Phủ định
The company won't have been using that particular alumina refining process for very long before it's replaced with a more efficient one.
Công ty sẽ không sử dụng quy trình tinh chế alumina cụ thể đó trong thời gian dài trước khi nó được thay thế bằng một quy trình hiệu quả hơn.
Nghi vấn
Will the researchers have been studying the effects of alumina nanoparticles on the environment for a decade by next year?
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano alumina đến môi trường trong một thập kỷ vào năm tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)