amuse
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó vui vẻ, thích thú, giải trí.
Definition (English Meaning)
to provide entertainment and enjoyment to (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Amuse'
-
"The clown amused the children with his tricks."
"Chú hề đã làm bọn trẻ thích thú với những trò ảo thuật của mình."
-
"I amused myself by reading a book."
"Tôi tự giải trí bằng cách đọc một cuốn sách."
-
"The movie was quite amusing."
"Bộ phim khá là thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amuse' thường được dùng để chỉ việc mang lại niềm vui, sự thư giãn, hoặc giúp ai đó quên đi những lo lắng. Nó có thể liên quan đến việc xem phim, đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Khác với 'entertain' (giải trí), 'amuse' thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thư giãn hơn. 'Entertain' có thể bao gồm cả những hoạt động trình diễn lớn, hoành tráng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Amuse with' được dùng khi ai đó hoặc cái gì đó là nguồn gốc của sự giải trí. Ví dụ: 'He amused us with stories of his travels'. 'Amuse by' được dùng để chỉ cách thức mà ai đó hoặc cái gì đó mang lại niềm vui. Ví dụ: 'We were amused by the clown's antics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.