(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amuse
B1

amuse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho vui làm cho thích thú giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ai đó vui vẻ, thích thú, giải trí.

Definition (English Meaning)

to provide entertainment and enjoyment to (someone).

Ví dụ Thực tế với 'Amuse'

  • "The clown amused the children with his tricks."

    "Chú hề đã làm bọn trẻ thích thú với những trò ảo thuật của mình."

  • "I amused myself by reading a book."

    "Tôi tự giải trí bằng cách đọc một cuốn sách."

  • "The movie was quite amusing."

    "Bộ phim khá là thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amuse' thường được dùng để chỉ việc mang lại niềm vui, sự thư giãn, hoặc giúp ai đó quên đi những lo lắng. Nó có thể liên quan đến việc xem phim, đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Khác với 'entertain' (giải trí), 'amuse' thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thư giãn hơn. 'Entertain' có thể bao gồm cả những hoạt động trình diễn lớn, hoành tráng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Amuse with' được dùng khi ai đó hoặc cái gì đó là nguồn gốc của sự giải trí. Ví dụ: 'He amused us with stories of his travels'. 'Amuse by' được dùng để chỉ cách thức mà ai đó hoặc cái gì đó mang lại niềm vui. Ví dụ: 'We were amused by the clown's antics.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)