(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annoy
B1

annoy

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm phiền chọc tức gây khó chịu làm bực mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annoy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó hơi tức giận; làm khó chịu, gây phiền toái.

Definition (English Meaning)

To make someone a little angry; irritate.

Ví dụ Thực tế với 'Annoy'

  • "His constant whistling really annoys me."

    "Tiếng huýt sáo liên tục của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu."

  • "It annoys me that he never helps with the housework."

    "Tôi khó chịu vì anh ta không bao giờ giúp đỡ việc nhà."

  • "Don't annoy your sister!"

    "Đừng làm phiền em gái của con!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annoy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

please(làm hài lòng)
delight(làm vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology/Social Interaction

Ghi chú Cách dùng 'Annoy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Annoy thường diễn tả sự khó chịu nhẹ, không nghiêm trọng như anger hoặc enrage. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống lặp đi lặp lại gây ra sự khó chịu. So sánh với 'irritate' (gây khó chịu), 'bother' (làm phiền), và 'pester' (quấy rầy). 'Irritate' có thể ám chỉ sự khó chịu về thể chất lẫn tinh thần. 'Bother' thường liên quan đến việc gây gián đoạn. 'Pester' mạnh hơn, ám chỉ sự quấy rầy liên tục và dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by at

Mặc dù 'annoy' có thể đi kèm với giới từ, nhưng thường không được sử dụng trực tiếp với giới từ để chỉ người bị làm phiền. Thay vào đó, ta dùng 'be annoyed with/by/at' để diễn tả ai đó cảm thấy bị làm phiền. Ví dụ: 'She was annoyed with him for being late.' 'He was annoyed by the constant noise.' 'I was annoyed at his behavior.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annoy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he continues to annoy his sister is obvious.
Việc anh ta tiếp tục làm phiền em gái mình là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the constant annoyance will stop is not known.
Việc sự khó chịu liên tục có dừng lại hay không thì không ai biết.
Nghi vấn
Why he finds it so annoyingly difficult to be on time is a mystery.
Tại sao anh ta thấy việc đúng giờ lại khó chịu đến vậy là một điều bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should not annoy his sister.
Anh ấy không nên làm phiền em gái mình.
Phủ định
You mustn't annoy the teacher during the exam.
Bạn không được làm phiền giáo viên trong suốt kỳ thi.
Nghi vấn
Could she annoy him with her constant questions?
Cô ấy có thể làm phiền anh ta với những câu hỏi liên tục của mình không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always annoys me with his loud music.
Anh ấy luôn làm phiền tôi bằng tiếng nhạc ồn ào của mình.
Phủ định
She doesn't annoy anyone intentionally.
Cô ấy không cố ý làm phiền ai cả.
Nghi vấn
Does it annoy you when people talk loudly on the phone?
Bạn có thấy khó chịu khi mọi người nói lớn tiếng trên điện thoại không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known you were so easily annoyed, I would apologize now.
Nếu tôi biết bạn dễ bị làm phiền như vậy, tôi sẽ xin lỗi ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so annoyingly persistent, he wouldn't have given in to her demands.
Nếu cô ấy không dai dẳng một cách khó chịu như vậy, anh ấy đã không nhượng bộ những yêu cầu của cô ấy.
Nghi vấn
If they had arrived earlier, would they be so annoyed by the delay now?
Nếu họ đến sớm hơn, liệu họ có cảm thấy khó chịu vì sự chậm trễ bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels bored, he annoys his sister.
Nếu anh ấy cảm thấy buồn chán, anh ấy làm phiền em gái mình.
Phủ định
If you don't get enough sleep, you don't deal with annoyance very well.
Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn không đối phó tốt với sự khó chịu.
Nghi vấn
If the children are tired, do they become annoying?
Nếu bọn trẻ mệt mỏi, chúng có trở nên khó chịu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant complaining annoys everyone.
Sự phàn nàn liên tục của anh ấy làm phiền mọi người.
Phủ định
Why doesn't she find his behavior annoyingly rude?
Tại sao cô ấy không thấy hành vi của anh ta thô lỗ một cách khó chịu?
Nghi vấn
Who finds his jokes annoying?
Ai thấy những trò đùa của anh ấy khó chịu?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to annoy her brother by playing loud music.
Cô ấy sẽ làm phiền em trai bằng cách bật nhạc lớn.
Phủ định
I am not going to let his annoyance affect my work.
Tôi sẽ không để sự khó chịu của anh ấy ảnh hưởng đến công việc của tôi.
Nghi vấn
Are they going to annoyingly criticize everything we do?
Họ có định chỉ trích một cách khó chịu mọi thứ chúng ta làm không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always annoys me with his constant complaining.
Anh ấy luôn làm tôi khó chịu với những lời phàn nàn liên tục của mình.
Phủ định
She doesn't annoy her sister on purpose.
Cô ấy không cố ý làm phiền em gái mình.
Nghi vấn
Does the sound of chewing annoy you?
Âm thanh nhai có làm bạn khó chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)