digital-to-analog converter (dac)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital-to-analog converter (dac)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạch điện tử chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
Definition (English Meaning)
An electronic circuit that converts a digital signal into an analog signal.
Ví dụ Thực tế với 'Digital-to-analog converter (dac)'
-
"The digital-to-analog converter is a crucial component in audio equipment."
"Bộ chuyển đổi số-tương tự là một thành phần quan trọng trong thiết bị âm thanh."
-
"High-quality DACs can significantly improve the sound of your music."
"DAC chất lượng cao có thể cải thiện đáng kể âm thanh nhạc của bạn."
-
"The microcontroller uses a DAC to control the speed of the motor."
"Vi điều khiển sử dụng DAC để điều khiển tốc độ của động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital-to-analog converter (dac)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital-to-analog converter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital-to-analog converter (dac)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ chuyển đổi số-tương tự (DAC) là một thành phần thiết yếu trong nhiều thiết bị điện tử, cho phép giao tiếp giữa các hệ thống kỹ thuật số và thế giới tương tự. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như phát lại âm thanh và video, điều khiển động cơ, và thiết bị đo lường. Sự khác biệt chính giữa tín hiệu số và tín hiệu tương tự là tín hiệu số rời rạc, còn tín hiệu tương tự thì liên tục. DAC có vai trò trung gian, chuyển đổi dữ liệu số (ví dụ: từ máy tính) thành tín hiệu điện áp hoặc dòng điện tương tự có thể được sử dụng bởi các thiết bị khác (ví dụ: loa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: Dùng để chỉ ứng dụng cụ thể: "DACs are used in audio systems." (DAC được sử dụng trong các hệ thống âm thanh.)
* `for`: Dùng để chỉ mục đích sử dụng: "This DAC is designed for high-fidelity audio." (DAC này được thiết kế cho âm thanh có độ trung thực cao.)
* `with`: Dùng để chỉ các thành phần đi kèm hoặc phương pháp sử dụng: "Experiment with different DACs to find the best sound." (Thử nghiệm với các DAC khác nhau để tìm âm thanh tốt nhất.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital-to-analog converter (dac)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.