analytical methods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytical methods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp có hệ thống được sử dụng để kiểm tra và đánh giá dữ liệu, thông tin hoặc các vấn đề nhằm khám phá các mô hình, mối quan hệ và hiểu biết sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Systematic approaches used to examine and evaluate data, information, or problems to uncover patterns, relationships, and insights.
Ví dụ Thực tế với 'Analytical methods'
-
"Companies use various analytical methods to understand customer behavior and improve marketing strategies."
"Các công ty sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau để hiểu hành vi của khách hàng và cải thiện chiến lược tiếp thị."
-
"Scientists employ analytical methods to interpret experimental results."
"Các nhà khoa học sử dụng các phương pháp phân tích để giải thích kết quả thực nghiệm."
-
"The report details the analytical methods used in the market research."
"Báo cáo chi tiết các phương pháp phân tích được sử dụng trong nghiên cứu thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analytical methods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: analytical
- Adverb: analytically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analytical methods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Analytical methods" đề cập đến một tập hợp các kỹ thuật và quy trình khác nhau được sử dụng để phân tích thông tin. Nó thường liên quan đến việc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, và sau đó kiểm tra từng phần một cách cẩn thận. Khác với "intuitive approaches" (phương pháp trực quan) vốn dựa vào cảm tính hoặc linh cảm, "analytical methods" dựa trên bằng chứng, dữ liệu và logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng "analytical methods in" khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành mà các phương pháp được áp dụng. Ví dụ: "analytical methods in finance".
* **for:** Sử dụng "analytical methods for" khi chỉ ra mục đích hoặc vấn đề mà các phương pháp được sử dụng để giải quyết. Ví dụ: "analytical methods for risk assessment".
* **of:** Sử dụng "analytical methods of" khi mô tả bản chất hoặc loại phương pháp đang được sử dụng. Ví dụ: "analytical methods of statistical analysis".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytical methods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.