(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analytical methods
C1

analytical methods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các phương pháp phân tích phương pháp luận phân tích kỹ thuật phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytical methods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp có hệ thống được sử dụng để kiểm tra và đánh giá dữ liệu, thông tin hoặc các vấn đề nhằm khám phá các mô hình, mối quan hệ và hiểu biết sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Systematic approaches used to examine and evaluate data, information, or problems to uncover patterns, relationships, and insights.

Ví dụ Thực tế với 'Analytical methods'

  • "Companies use various analytical methods to understand customer behavior and improve marketing strategies."

    "Các công ty sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau để hiểu hành vi của khách hàng và cải thiện chiến lược tiếp thị."

  • "Scientists employ analytical methods to interpret experimental results."

    "Các nhà khoa học sử dụng các phương pháp phân tích để giải thích kết quả thực nghiệm."

  • "The report details the analytical methods used in the market research."

    "Báo cáo chi tiết các phương pháp phân tích được sử dụng trong nghiên cứu thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analytical methods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analytic techniques(các kỹ thuật phân tích)
data analysis methods(các phương pháp phân tích dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive methods(phương pháp trực quan)
subjective approaches(các cách tiếp cận chủ quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Khoa học Thống kê Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Analytical methods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Analytical methods" đề cập đến một tập hợp các kỹ thuật và quy trình khác nhau được sử dụng để phân tích thông tin. Nó thường liên quan đến việc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, và sau đó kiểm tra từng phần một cách cẩn thận. Khác với "intuitive approaches" (phương pháp trực quan) vốn dựa vào cảm tính hoặc linh cảm, "analytical methods" dựa trên bằng chứng, dữ liệu và logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Sử dụng "analytical methods in" khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành mà các phương pháp được áp dụng. Ví dụ: "analytical methods in finance".
* **for:** Sử dụng "analytical methods for" khi chỉ ra mục đích hoặc vấn đề mà các phương pháp được sử dụng để giải quyết. Ví dụ: "analytical methods for risk assessment".
* **of:** Sử dụng "analytical methods of" khi mô tả bản chất hoặc loại phương pháp đang được sử dụng. Ví dụ: "analytical methods of statistical analysis".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytical methods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)