(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancestral
B2

ancestral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tổ tiên có nguồn gốc từ tổ tiên tổ truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancestral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, thừa kế từ, hoặc biểu thị tổ tiên.

Definition (English Meaning)

Relating to, inherited from, or denoting ancestors.

Ví dụ Thực tế với 'Ancestral'

  • "The family home was their ancestral estate."

    "Ngôi nhà gia đình là bất động sản tổ tiên của họ."

  • "They returned to their ancestral lands."

    "Họ trở về vùng đất tổ tiên của họ."

  • "The museum displays ancestral artifacts."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật của tổ tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancestral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ancestral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Di truyền học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ancestral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ancestral' thường được dùng để mô tả những gì có nguồn gốc từ tổ tiên, có thể là tài sản, truyền thống, đặc điểm di truyền, hoặc các giá trị văn hóa. Nó nhấn mạnh sự liên kết với quá khứ và nguồn gốc gia đình. Khác với 'historical' (thuộc về lịch sử) vốn mang tính chất rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến gia đình hoặc dòng dõi, 'ancestral' tập trung vào khía cạnh huyết thống và di sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'ancestral' thường chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến tổ tiên: 'ancestral to' (thuộc về tổ tiên của). Ví dụ: 'This land is ancestral to our tribe.' (Vùng đất này thuộc về tổ tiên của bộ tộc chúng ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancestral'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This land is our ancestral home.
Vùng đất này là quê hương tổ tiên của chúng ta.
Phủ định
This artifact is not ancestral to this region.
Hiện vật này không thuộc về tổ tiên của vùng này.
Nghi vấn
Is this tradition ancestral to your family?
Truyền thống này có phải là truyền thống tổ tiên của gia đình bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used to live in their ancestral home before moving to the city.
Họ đã từng sống trong ngôi nhà tổ tiên của họ trước khi chuyển đến thành phố.
Phủ định
She didn't use to know about her ancestral roots until she started researching her family history.
Cô ấy đã không từng biết về nguồn gốc tổ tiên của mình cho đến khi cô ấy bắt đầu nghiên cứu lịch sử gia đình.
Nghi vấn
Did they use to celebrate ancestral traditions every year?
Họ đã từng tổ chức các truyền thống tổ tiên mỗi năm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)