(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancient era
B2

ancient era

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại cổ đại kỷ nguyên cổ đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn trong lịch sử, đặc biệt là thời gian dài trước đây và thường là trước sự sụp đổ của Đế chế La Mã phương Tây.

Definition (English Meaning)

A period in history, especially long ago and usually before the fall of the Western Roman Empire.

Ví dụ Thực tế với 'Ancient era'

  • "The ancient era saw the rise and fall of many great civilizations."

    "Thời đại cổ đại chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của nhiều nền văn minh vĩ đại."

  • "Archaeologists study artifacts from the ancient era."

    "Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật từ thời đại cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient era'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ancient times(thời cổ đại)
antiquity(thời cổ xưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ancient civilization(nền văn minh cổ đại)
ancient history(lịch sử cổ đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Ancient era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ancient era' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài trong lịch sử xa xưa, thường được hiểu là thời kỳ trước thời Trung Cổ ở châu Âu. Nó mang ý nghĩa về một thời đại đã qua, có thể liên quan đến các nền văn minh cổ đại, các sự kiện lịch sử quan trọng hoặc những điều kiện sống khác biệt so với hiện tại. Sự khác biệt với các cụm từ như 'ancient times' là 'ancient era' nhấn mạnh vào một giai đoạn cụ thể, trong khi 'ancient times' mang tính tổng quát và rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient era'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)