(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancient civilization
B2

ancient civilization

tính từ + danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền văn minh cổ đại các nền văn minh cổ xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient civilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Ancient" có nghĩa là thuộc về quá khứ rất xa và không còn tồn tại. "Civilization" có nghĩa là một trạng thái phát triển của xã hội loài người, trong đó một trình độ cao về văn hóa, khoa học, công nghiệp và chính phủ đã đạt được.

Definition (English Meaning)

"Ancient" refers to belonging to the very distant past and no longer in existence. "Civilization" refers to an advanced state of human society, in which a high level of culture, science, industry, and government has been reached.

Ví dụ Thực tế với 'Ancient civilization'

  • "The ancient civilization of Egypt left behind many impressive monuments."

    "Nền văn minh cổ đại của Ai Cập đã để lại nhiều công trình kiến trúc ấn tượng."

  • "Studying ancient civilizations helps us understand our own history."

    "Nghiên cứu các nền văn minh cổ đại giúp chúng ta hiểu lịch sử của chính mình."

  • "The ruins of the ancient civilization are a popular tourist destination."

    "Tàn tích của nền văn minh cổ đại là một điểm đến du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient civilization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

early civilization(nền văn minh sơ khai)
olden civilization(nền văn minh thời xưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern civilization(nền văn minh hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Ancient civilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các xã hội cổ đại đã phát triển mạnh mẽ về mặt văn hóa, khoa học, và tổ chức xã hội, ví dụ như Ai Cập cổ đại, Hy Lạp cổ đại, La Mã cổ đại, v.v. 'Ancient' nhấn mạnh sự cổ xưa và lâu đời của nền văn minh đó. Cần phân biệt với 'old civilization' vì 'ancient' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính lịch sử hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient civilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)