(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific medicine
C1

scientific medicine

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

y học khoa học nền y học dựa trên cơ sở khoa học y học thực chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp và điều trị y tế dựa trên bằng chứng khoa học, nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng.

Definition (English Meaning)

Medical practices and treatments that are based on scientific evidence, research, and clinical trials.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific medicine'

  • "The rise of scientific medicine in the 20th century led to significant advancements in healthcare."

    "Sự trỗi dậy của y học khoa học trong thế kỷ 20 đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong chăm sóc sức khỏe."

  • "Scientific medicine has greatly improved our understanding of diseases."

    "Y học khoa học đã cải thiện đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về các bệnh."

  • "The doctor recommended a treatment based on scientific medicine principles."

    "Bác sĩ đã đề nghị một phương pháp điều trị dựa trên các nguyên tắc y học khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scientific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evidence-based medicine(y học dựa trên bằng chứng)
conventional medicine(y học chính thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

alternative medicine(y học thay thế)
traditional medicine(y học cổ truyền (khi không dựa trên bằng chứng khoa học))

Từ liên quan (Related Words)

clinical trial(thử nghiệm lâm sàng)
research(nghiên cứu)
diagnosis(chẩn đoán)
treatment(điều trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Scientific medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'scientific medicine' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các phương pháp điều trị và chẩn đoán đã được chứng minh hiệu quả thông qua nghiên cứu khoa học nghiêm ngặt. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các phương pháp điều trị không chính thống hoặc chưa được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific medicine'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientific medicine, which relies on evidence-based research, has significantly improved healthcare outcomes.
Y học khoa học, dựa trên nghiên cứu thực chứng, đã cải thiện đáng kể kết quả chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
Patients, who often seek alternative therapies, sometimes neglect scientific medicine, which can lead to complications.
Bệnh nhân, những người thường tìm kiếm các liệu pháp thay thế, đôi khi bỏ qua y học khoa học, điều này có thể dẫn đến biến chứng.
Nghi vấn
Is scientific medicine, where treatments are rigorously tested, always the best option for every patient?
Y học khoa học, nơi các phương pháp điều trị được kiểm tra nghiêm ngặt, có phải luôn là lựa chọn tốt nhất cho mọi bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)