bloodlessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu máu, sinh lực, hoặc cảm xúc; sự thiếu năng lượng hoặc nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
The state or quality of lacking blood, vitality, or emotion; a lack of energy or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Bloodlessness'
-
"The doctor noted bloodlessness in the patient's complexion."
"Bác sĩ nhận thấy sự thiếu máu trong nước da của bệnh nhân."
-
"The report described the bloodlessness of the negotiations."
"Bản báo cáo mô tả sự thiếu nhiệt huyết của các cuộc đàm phán."
-
"The patient's bloodlessness was a cause for concern."
"Tình trạng thiếu máu của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bloodlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bloodlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu máu trong y học hoặc sự thiếu nhiệt huyết, cảm xúc trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn. Trong y học, nó ám chỉ tình trạng thiếu máu hoặc lưu thông máu kém. Trong các ngữ cảnh khác, nó gợi ý sự khô khan, vô cảm, hoặc thiếu sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"bloodlessness in the patient" chỉ sự thiếu máu ở bệnh nhân. "bloodlessness in the response" chỉ sự thiếu nhiệt tình trong phản hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.