(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloodlessness
C1

bloodlessness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu máu thiếu sinh khí thiếu nhiệt huyết không đổ máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu máu, sinh lực, hoặc cảm xúc; sự thiếu năng lượng hoặc nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lacking blood, vitality, or emotion; a lack of energy or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Bloodlessness'

  • "The doctor noted bloodlessness in the patient's complexion."

    "Bác sĩ nhận thấy sự thiếu máu trong nước da của bệnh nhân."

  • "The report described the bloodlessness of the negotiations."

    "Bản báo cáo mô tả sự thiếu nhiệt huyết của các cuộc đàm phán."

  • "The patient's bloodlessness was a cause for concern."

    "Tình trạng thiếu máu của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloodlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vitality(sinh lực)
enthusiasm(nhiệt huyết)
violence(bạo lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bloodlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu máu trong y học hoặc sự thiếu nhiệt huyết, cảm xúc trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn. Trong y học, nó ám chỉ tình trạng thiếu máu hoặc lưu thông máu kém. Trong các ngữ cảnh khác, nó gợi ý sự khô khan, vô cảm, hoặc thiếu sức sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"bloodlessness in the patient" chỉ sự thiếu máu ở bệnh nhân. "bloodlessness in the response" chỉ sự thiếu nhiệt tình trong phản hồi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodlessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)