(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angular force
C1

angular force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực góc lực tác dụng theo góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực tác động theo một góc, thường gây ra sự quay hoặc xoắn.

Definition (English Meaning)

A force that acts at an angle, often causing rotation or twisting.

Ví dụ Thực tế với 'Angular force'

  • "The engineer calculated the angular force required to tighten the bolt."

    "Kỹ sư đã tính toán lực góc cần thiết để siết chặt bu lông."

  • "The angular force applied to the lever arm amplified the torque."

    "Lực góc tác dụng lên cánh tay đòn đã khuếch đại mô-men xoắn."

  • "Understanding angular force is crucial for designing rotating machinery."

    "Hiểu về lực góc là rất quan trọng để thiết kế máy móc quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angular force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force
  • Adjective: angular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rotational force(lực quay)
torque(mô-men xoắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

linear force(lực tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Angular force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'angular force' thường được sử dụng trong vật lý để mô tả các lực gây ra chuyển động quay hoặc xoắn. Nó khác với 'linear force' (lực tuyến tính) tác động theo đường thẳng. 'Angular force' liên quan đến khái niệm 'torque' (mô-men xoắn), là thước đo của lực gây ra sự quay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to of

'Angular force on': Lực góc tác động lên một vật. Ví dụ: 'The angular force on the door caused it to swing open.' 'Angular force to': (Ít phổ biến hơn) Lực góc được truyền tới một vật. 'Angular force of': Lực góc của một vật hoặc lực góc được tạo ra bởi một vật. Ví dụ: 'The angular force of the motor is very high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)