(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angular mass
C1

angular mass

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

moment quán tính quán tính quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular mass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng không chính thức để chỉ moment quán tính hoặc quán tính quay của một vật thể.

Definition (English Meaning)

A term sometimes used informally to refer to the moment of inertia or rotational inertia of an object.

Ví dụ Thực tế với 'Angular mass'

  • "The angular mass of the rotating disk is crucial in determining its stability."

    "Moment quán tính của đĩa quay rất quan trọng trong việc xác định độ ổn định của nó."

  • "Calculating the angular mass of the flywheel is necessary for designing the system."

    "Việc tính toán moment quán tính của bánh đà là cần thiết để thiết kế hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angular mass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angular mass
  • Adjective: angular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Angular mass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'angular mass' không phải là một thuật ngữ tiêu chuẩn trong vật lý. Nó thường được sử dụng một cách không chính thức để diễn đạt ý về moment quán tính, là một đại lượng đặc trưng cho sự chống lại sự thay đổi trạng thái quay của một vật. Cần lưu ý rằng moment quán tính phụ thuộc vào trục quay được chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular mass'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)