animal-derived
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-derived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguồn gốc hoặc thu được từ động vật.
Definition (English Meaning)
Obtained or originating from an animal.
Ví dụ Thực tế với 'Animal-derived'
-
"Gelatin is an animal-derived product used in many desserts."
"Gelatin là một sản phẩm có nguồn gốc từ động vật được sử dụng trong nhiều món tráng miệng."
-
"Many cosmetics contain animal-derived ingredients."
"Nhiều loại mỹ phẩm chứa các thành phần có nguồn gốc từ động vật."
-
"The company is trying to find plant-derived alternatives to animal-derived materials."
"Công ty đang cố gắng tìm các giải pháp thay thế có nguồn gốc từ thực vật cho các vật liệu có nguồn gốc từ động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-derived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: animal-derived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal-derived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, chất liệu hoặc thành phần có nguồn gốc từ động vật. Nó nhấn mạnh nguồn gốc từ động vật, phân biệt với các nguồn gốc khác như thực vật hoặc tổng hợp. Cần phân biệt với 'animal-based', có thể chỉ đơn giản là 'dựa trên động vật' chứ không nhất thiết là 'từ động vật'. Ví dụ, một chế độ ăn 'animal-based' có thể chứa nhiều sản phẩm động vật, nhưng không phải tất cả đều 'animal-derived'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'derived from': Nhấn mạnh nguồn gốc. Ví dụ: "Collagen is often derived from animal sources."
'of animal origin': nhấn mạnh nguồn gốc động vật. Ví dụ: "The product is of animal origin."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-derived'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.