(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal maltreatment
C1

animal maltreatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngược đãi động vật đối xử tàn tệ với động vật hành hạ động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal maltreatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đối xử tàn tệ hoặc bạo lực đối với động vật; lạm dụng hoặc bỏ bê động vật.

Definition (English Meaning)

Cruel or violent treatment of animals; abuse or neglect of animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal maltreatment'

  • "The organization works to prevent animal maltreatment and promote animal welfare."

    "Tổ chức hoạt động để ngăn chặn hành vi ngược đãi động vật và thúc đẩy phúc lợi động vật."

  • "The investigation revealed widespread animal maltreatment on the farm."

    "Cuộc điều tra tiết lộ tình trạng ngược đãi động vật lan rộng trong trang trại."

  • "Laws against animal maltreatment are becoming increasingly strict."

    "Luật chống lại hành vi ngược đãi động vật ngày càng trở nên nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal maltreatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal maltreatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal abuse(lạm dụng động vật)
animal cruelty(tàn ác với động vật)
animal neglect(bỏ bê động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal welfare(phúc lợi động vật)
animal protection(bảo vệ động vật)

Từ liên quan (Related Words)

zoophilia(ái thú)
animal rights(quyền động vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Animal maltreatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Animal maltreatment" là một thuật ngữ trang trọng hơn so với "animal abuse". Nó bao gồm cả hành vi lạm dụng chủ động và sự bỏ bê dẫn đến đau khổ cho động vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Animal maltreatment of [loại động vật]" đề cập đến hành vi ngược đãi hoặc bỏ bê đối với loại động vật cụ thể đó. Ví dụ: "animal maltreatment of dogs" (ngược đãi chó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal maltreatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)