(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal neglect
B2

animal neglect

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ bê động vật sao nhãng động vật thiếu chăm sóc động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal neglect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu sót trong việc cung cấp sự chăm sóc đầy đủ (thức ăn, nước uống, nơi trú ẩn, chăm sóc y tế) cho một con vật.

Definition (English Meaning)

The failure to provide adequate care (food, water, shelter, medical attention) for an animal.

Ví dụ Thực tế với 'Animal neglect'

  • "Animal neglect is a serious problem that affects many pets and livestock."

    "Sự bỏ bê động vật là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều thú cưng và vật nuôi."

  • "The investigation revealed a case of severe animal neglect on the farm."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một trường hợp bỏ bê động vật nghiêm trọng tại trang trại."

  • "The local animal shelter is working to combat animal neglect and abuse in the community."

    "Trạm cứu hộ động vật địa phương đang nỗ lực chống lại sự bỏ bê và lạm dụng động vật trong cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal neglect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal neglect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal welfare(phúc lợi động vật)
animal care(chăm sóc động vật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Animal neglect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự thiếu hụt, bỏ bê các nhu cầu cơ bản của động vật, dẫn đến đau khổ hoặc bệnh tật. Nó khác với 'animal abuse' (lạm dụng động vật), bao gồm các hành động cố ý gây hại. 'Neglect' thường là do vô ý, thiếu kiến thức, hoặc thờ ơ, trong khi 'abuse' mang tính cố ý và bạo lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị bỏ bê: 'animal neglect of farm animals', 'cases of animal neglect'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal neglect'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Animal neglect is a serious problem in many communities.
Sự bỏ bê động vật là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều cộng đồng.
Phủ định
There is no animal neglect reported at this farm.
Không có báo cáo về sự bỏ bê động vật tại trang trại này.
Nghi vấn
Is animal neglect a factor in this dog's poor health?
Liệu sự bỏ bê động vật có phải là một yếu tố gây ra sức khỏe kém của con chó này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community used to tolerate animal neglect, but now they are more vigilant.
Cộng đồng từng khoan dung với việc bỏ bê động vật, nhưng giờ họ cảnh giác hơn.
Phủ định
People didn't use to report animal neglect as frequently as they do now.
Mọi người đã không báo cáo việc bỏ bê động vật thường xuyên như bây giờ.
Nghi vấn
Did people use to understand the severity of animal neglect as well as they do today?
Ngày xưa mọi người có hiểu mức độ nghiêm trọng của việc bỏ bê động vật như ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)