(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal rendering plant
B2

animal rendering plant

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy xử lý phế phẩm động vật nhà máy tái chế sản phẩm động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal rendering plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà máy xử lý các sản phẩm phụ từ động vật (như xác động vật, xương và mỡ) để tạo ra các vật liệu hữu ích.

Definition (English Meaning)

A facility that processes animal by-products (such as carcasses, bones, and fat) to create usable materials.

Ví dụ Thực tế với 'Animal rendering plant'

  • "The animal rendering plant is located on the outskirts of the town."

    "Nhà máy xử lý sản phẩm động vật nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn."

  • "Animal rendering plants play an important role in the food chain."

    "Các nhà máy xử lý sản phẩm động vật đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi thực phẩm."

  • "Regulations for animal rendering plants are designed to protect public health and the environment."

    "Các quy định cho nhà máy xử lý sản phẩm động vật được thiết kế để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal rendering plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal rendering plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp chế biến thịt

Ghi chú Cách dùng 'Animal rendering plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhà máy này biến chất thải động vật thành những sản phẩm có giá trị như mỡ động vật, bột xương, và thức ăn chăn nuôi. Quy trình này giúp giảm thiểu lãng phí và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal rendering plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)