animal rendering plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal rendering plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy xử lý các sản phẩm phụ từ động vật (như xác động vật, xương và mỡ) để tạo ra các vật liệu hữu ích.
Definition (English Meaning)
A facility that processes animal by-products (such as carcasses, bones, and fat) to create usable materials.
Ví dụ Thực tế với 'Animal rendering plant'
-
"The animal rendering plant is located on the outskirts of the town."
"Nhà máy xử lý sản phẩm động vật nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn."
-
"Animal rendering plants play an important role in the food chain."
"Các nhà máy xử lý sản phẩm động vật đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi thực phẩm."
-
"Regulations for animal rendering plants are designed to protect public health and the environment."
"Các quy định cho nhà máy xử lý sản phẩm động vật được thiết kế để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal rendering plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal rendering plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal rendering plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhà máy này biến chất thải động vật thành những sản phẩm có giá trị như mỡ động vật, bột xương, và thức ăn chăn nuôi. Quy trình này giúp giảm thiểu lãng phí và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal rendering plant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.