(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal sanctuary
B2

animal sanctuary

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu bảo tồn động vật trại cứu hộ động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal sanctuary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi mà động vật được đưa đến để sinh sống và được bảo vệ cho đến hết đời.

Definition (English Meaning)

A place where animals are brought to live and be protected for the rest of their lives.

Ví dụ Thực tế với 'Animal sanctuary'

  • "The animal sanctuary provides a safe haven for rescued wildlife."

    "Khu bảo tồn động vật cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho động vật hoang dã được giải cứu."

  • "The local animal sanctuary is looking for volunteers to help care for the animals."

    "Khu bảo tồn động vật địa phương đang tìm kiếm tình nguyện viên để giúp chăm sóc động vật."

  • "Many animal sanctuaries rely on donations from the public to operate."

    "Nhiều khu bảo tồn động vật dựa vào sự quyên góp từ công chúng để hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal sanctuary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal sanctuary (số nhiều: animal sanctuaries)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal refuge(nơi trú ẩn động vật)
wildlife sanctuary(khu bảo tồn động vật hoang dã)
animal reserve(khu dự trữ động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo tồn động vật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Animal sanctuary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ một cơ sở mà ở đó động vật được đối xử nhân đạo, không bị khai thác vì lợi ích kinh tế. Khác với vườn thú (zoo) nơi động vật thường được trưng bày để giải trí, khu bảo tồn động vật tập trung vào việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cho động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường được dùng để chỉ một khu vực địa lý rộng lớn hơn: The rare birds live *in* the animal sanctuary. ‘At’ thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể hơn: We volunteered *at* the animal sanctuary last summer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal sanctuary'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should visit the animal sanctuary next weekend.
Chúng ta nên đến thăm khu bảo tồn động vật vào cuối tuần tới.
Phủ định
They cannot build an animal sanctuary here because of the regulations.
Họ không thể xây dựng một khu bảo tồn động vật ở đây vì các quy định.
Nghi vấn
Could the animal sanctuary provide more information about their conservation efforts?
Liệu khu bảo tồn động vật có thể cung cấp thêm thông tin về những nỗ lực bảo tồn của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)