(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildlife sanctuary
B2

wildlife sanctuary

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu bảo tồn động vật hoang dã khu trú ẩn động vật hoang dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife sanctuary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nơi động vật được bảo vệ, đặc biệt là khỏi săn bắn hoặc làm phiền.

Definition (English Meaning)

An area where animals are protected, especially from hunting or disturbance.

Ví dụ Thực tế với 'Wildlife sanctuary'

  • "The government has designated this area as a wildlife sanctuary to protect endangered species."

    "Chính phủ đã chỉ định khu vực này là khu bảo tồn động vật hoang dã để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "Many tourists visit the wildlife sanctuary to observe the diverse birdlife."

    "Nhiều du khách đến thăm khu bảo tồn động vật hoang dã để quan sát sự đa dạng của các loài chim."

  • "The establishment of the wildlife sanctuary has helped to increase the population of the local deer."

    "Việc thành lập khu bảo tồn động vật hoang dã đã giúp tăng số lượng hươu địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife sanctuary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildlife sanctuary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nature reserve(khu bảo tồn thiên nhiên)
animal refuge(nơi trú ẩn động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Wildlife sanctuary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'wildlife sanctuary' nhấn mạnh vào việc bảo vệ động vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Nó khác với 'zoo' (vườn thú) ở chỗ động vật sống trong môi trường tự nhiên hoặc bán tự nhiên, và khác với 'national park' (vườn quốc gia) ở chỗ có thể tập trung vào việc bảo tồn các loài cụ thể, trong khi vườn quốc gia thường bảo tồn hệ sinh thái rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu bảo tồn (e.g., The birds live in the wildlife sanctuary). 'at' có thể được sử dụng để chỉ vị trí địa lý (e.g., The wildlife sanctuary is at the foot of the mountain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife sanctuary'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government established a new wildlife sanctuary to protect endangered species.
Chính phủ đã thành lập một khu bảo tồn động vật hoang dã mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
Why haven't they created a wildlife sanctuary in this area yet?
Tại sao họ vẫn chưa tạo một khu bảo tồn động vật hoang dã ở khu vực này?
Nghi vấn
Which wildlife sanctuary is home to the Bengal tiger?
Khu bảo tồn động vật hoang dã nào là nhà của hổ Bengal?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there were more wildlife sanctuaries to protect endangered species.
Tôi ước có nhiều khu bảo tồn động vật hoang dã hơn để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
If only the government wouldn't neglect the development of wildlife sanctuaries.
Giá như chính phủ không bỏ bê việc phát triển các khu bảo tồn động vật hoang dã.
Nghi vấn
Do you wish people would respect the boundaries of the wildlife sanctuary?
Bạn có ước mọi người sẽ tôn trọng ranh giới của khu bảo tồn động vật hoang dã không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)