announcement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Announcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một thông báo công khai hoặc chính thức về một sự kiện, sự việc hoặc ý định.
Definition (English Meaning)
a public or formal notice about a fact, occurrence, or intention.
Ví dụ Thực tế với 'Announcement'
-
"The company made an announcement about its new product launch."
"Công ty đã đưa ra một thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới của mình."
-
"We are pleased to make an announcement regarding the new CEO."
"Chúng tôi rất vui mừng được đưa ra thông báo về CEO mới."
-
"The government issued an announcement about the new tax policy."
"Chính phủ đã đưa ra một thông báo về chính sách thuế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Announcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Announcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thông báo thường mang tính chất chính thức và được phát đi để thông tin cho một số lượng lớn người. Nó có thể liên quan đến tin tức, kế hoạch, thay đổi hoặc sự kiện quan trọng. Khác với 'statement' (tuyên bố), 'announcement' thường hướng đến việc thông báo một điều gì đó mới hoặc sắp xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'announcement of [sth]' dùng để chỉ thông báo về cái gì (ví dụ: announcement of the results). 'announcement about [sth]' cũng chỉ thông báo về cái gì, nhưng có thể nhấn mạnh vào nội dung chi tiết hơn của thông báo. 'announcement on [sth]' thường dùng khi thông báo được trình bày dưới dạng một bài phát biểu hoặc một bài viết cụ thể về một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Announcement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.