(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bother
B1

bother

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm phiền quấy rầy gây khó chịu làm bận tâm phiền phức rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bother'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm phiền, gây khó chịu, quấy rầy ai đó

Definition (English Meaning)

to annoy or cause problems for someone

Ví dụ Thực tế với 'Bother'

  • "I didn't bother to lock the car."

    "Tôi đã không thèm khóa xe."

  • "Don't bother me when I'm working."

    "Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc."

  • "I'm sorry to bother you, but could you help me?"

    "Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bother'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

please(làm hài lòng)
help(giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bother'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bother' thường được sử dụng để diễn tả sự phiền toái nhỏ, không quá nghiêm trọng. Nó nhẹ hơn các từ như 'harass' hay 'torment'. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc không trang trọng. Khi dùng với 'don't bother', có nghĩa là không cần thiết phải làm gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'bother about' thường được sử dụng khi lo lắng về điều gì đó. 'bother with' thường được sử dụng khi không muốn tốn công sức vào việc gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bother'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)