(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anthem
B2

anthem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc ca bài ca bài hát chính thức bài hát đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát hào hùng hoặc nâng cao tinh thần, thường được dùng để đại diện cho một nhóm, tổ chức hoặc lý tưởng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A rousing or uplifting song identified with a particular group, body, or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Anthem'

  • "The national anthem was played at the beginning of the ceremony."

    "Quốc ca được cử hành vào đầu buổi lễ."

  • "The crowd sang the anthem with great enthusiasm."

    "Đám đông hát quốc ca với sự nhiệt tình lớn."

  • "This song has become an anthem for the environmental movement."

    "Bài hát này đã trở thành một bài ca cho phong trào bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anthem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hymn(thánh ca)
song(bài hát)
psalm(thánh vịnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Âm nhạc Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Anthem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anthem thường được sử dụng để thể hiện lòng yêu nước, sự đoàn kết hoặc sự tự hào. Nó khác với 'hymn' (thánh ca) ở chỗ hymn thường mang tính tôn giáo, còn anthem có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. 'Song' là một từ chung hơn, trong khi 'anthem' mang ý nghĩa trang trọng và biểu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Anthem of’ thường dùng để chỉ bài hát đại diện cho một quốc gia, tổ chức hoặc phong trào. Ví dụ: 'the national anthem of France'. ‘Anthem for’ thường dùng để chỉ bài hát được viết hoặc sử dụng để ủng hộ một mục tiêu hoặc lý tưởng. Ví dụ: 'an anthem for peace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)