anti-patterns
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-patterns'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng phổ biến đối với một vấn đề lặp đi lặp lại, thường không hiệu quả và có nguy cơ phản tác dụng cao.
Definition (English Meaning)
A common response to a recurring problem that is usually ineffective and risks being highly counterproductive.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-patterns'
-
"Copy-pasting code is a common anti-pattern that leads to maintenance nightmares."
"Sao chép và dán mã là một anti-pattern phổ biến dẫn đến những cơn ác mộng về bảo trì."
-
"The 'gold plating' anti-pattern involves adding features that are not required by the customer."
"Anti-pattern 'mạ vàng' bao gồm việc thêm các tính năng không được khách hàng yêu cầu."
-
"Spaghetti code is a classic anti-pattern resulting from unstructured programming."
"Mã mì ống là một anti-pattern cổ điển do lập trình phi cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-patterns'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-pattern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-patterns'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'anti-pattern' mô tả một giải pháp có vẻ hợp lý ban đầu nhưng thực tế lại dẫn đến nhiều vấn đề hơn. Nó khác với 'bad practice' ở chỗ anti-pattern là một giải pháp *đã được chứng minh* là không hiệu quả, trong khi 'bad practice' chỉ đơn giản là một cách làm không tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường là để chỉ một anti-pattern cụ thể *trong* một bối cảnh nhất định (ví dụ: 'the anti-pattern in this project is...'). Khi sử dụng 'of', thường là để phân loại (ví dụ: 'this is an example of an anti-pattern').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-patterns'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.