(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-patterns
C1

anti-patterns

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình chống lối mòn sai lầm giải pháp phản tác dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-patterns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng phổ biến đối với một vấn đề lặp đi lặp lại, thường không hiệu quả và có nguy cơ phản tác dụng cao.

Definition (English Meaning)

A common response to a recurring problem that is usually ineffective and risks being highly counterproductive.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-patterns'

  • "Copy-pasting code is a common anti-pattern that leads to maintenance nightmares."

    "Sao chép và dán mã là một anti-pattern phổ biến dẫn đến những cơn ác mộng về bảo trì."

  • "The 'gold plating' anti-pattern involves adding features that are not required by the customer."

    "Anti-pattern 'mạ vàng' bao gồm việc thêm các tính năng không được khách hàng yêu cầu."

  • "Spaghetti code is a classic anti-pattern resulting from unstructured programming."

    "Mã mì ống là một anti-pattern cổ điển do lập trình phi cấu trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-patterns'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bad practice(thói quen xấu)
poor solution(giải pháp tồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Anti-patterns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'anti-pattern' mô tả một giải pháp có vẻ hợp lý ban đầu nhưng thực tế lại dẫn đến nhiều vấn đề hơn. Nó khác với 'bad practice' ở chỗ anti-pattern là một giải pháp *đã được chứng minh* là không hiệu quả, trong khi 'bad practice' chỉ đơn giản là một cách làm không tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', thường là để chỉ một anti-pattern cụ thể *trong* một bối cảnh nhất định (ví dụ: 'the anti-pattern in this project is...'). Khi sử dụng 'of', thường là để phân loại (ví dụ: 'this is an example of an anti-pattern').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-patterns'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)