anxiety episode
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiety episode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn riêng biệt của sự lo lắng dữ dội, thường được đặc trưng bởi các triệu chứng và yếu tố kích hoạt cụ thể.
Definition (English Meaning)
A distinct period of intense anxiety, often characterized by specific symptoms and triggers.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiety episode'
-
"She experienced an anxiety episode before her presentation."
"Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trước buổi thuyết trình của mình."
-
"Learning coping mechanisms can help manage anxiety episodes."
"Học các cơ chế đối phó có thể giúp kiểm soát các cơn lo âu."
-
"The doctor asked about the frequency of her anxiety episodes."
"Bác sĩ hỏi về tần suất các cơn lo âu của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiety episode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anxiety, episode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiety episode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'anxiety episode' chỉ một khoảnh khắc hoặc một giai đoạn cụ thể mà một người trải qua sự lo lắng. Mức độ lo lắng có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nó thường có một khởi đầu và kết thúc tương đối rõ ràng, không giống như tình trạng lo âu kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'during an anxiety episode' (trong một cơn lo âu) chỉ thời điểm xảy ra.
- 'after an anxiety episode' (sau một cơn lo âu) chỉ thời gian sau khi cơn lo âu kết thúc.
- 'before an anxiety episode' (trước một cơn lo âu) chỉ thời gian ngay trước khi cơn lo âu bắt đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiety episode'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.