anxiety attack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiety attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn hoảng sợ hoặc lo lắng dữ dội đột ngột, kèm theo các triệu chứng thể chất liên quan, chẳng hạn như tim đập nhanh, khó thở, chóng mặt, run rẩy và đổ mồ hôi.
Definition (English Meaning)
A sudden episode of intense fear or anxiety and related physical symptoms, such as a racing heartbeat, difficulty breathing, dizziness, trembling, and sweating.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiety attack'
-
"She had an anxiety attack before her presentation."
"Cô ấy bị lên cơn lo âu trước bài thuyết trình."
-
"He suffered an anxiety attack on the plane."
"Anh ấy bị lên cơn lo âu trên máy bay."
-
"Stress can trigger an anxiety attack."
"Căng thẳng có thể gây ra cơn lo âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiety attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anxiety attack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiety attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơn lo âu (anxiety attack) khác với cơn hoảng sợ (panic attack). Mặc dù cả hai đều liên quan đến cảm giác sợ hãi cao độ, cơn hoảng sợ thường đến đột ngột và dữ dội hơn, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Cơn lo âu thường có nguyên nhân cụ thể hơn và có thể gia tăng dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during:** Diễn tả điều gì đó xảy ra trong khi cơn lo âu đang diễn ra (ví dụ: 'During an anxiety attack, he felt like he was suffocating.'). * **from:** Diễn tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của cơn lo âu (ví dụ: 'She had an anxiety attack from the stress of the exam.'). * **after:** Diễn tả điều gì đó xảy ra sau khi cơn lo âu kết thúc (ví dụ: 'After the anxiety attack, he felt exhausted.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiety attack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.