anxiolytics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiolytics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc ức chế sự lo lắng; còn được gọi là thuốc chống lo âu hoặc thuốc an thần.
Definition (English Meaning)
Medications that inhibit anxiety; also called anti-anxiety medications or tranquilizers.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiolytics'
-
"Anxiolytics are often prescribed to patients suffering from severe anxiety."
"Thuốc giải lo âu thường được kê đơn cho những bệnh nhân mắc chứng lo âu nghiêm trọng."
-
"She was prescribed anxiolytics to help her cope with her panic attacks."
"Cô ấy được kê đơn thuốc giải lo âu để giúp cô ấy đối phó với các cơn hoảng loạn của mình."
-
"The anxiolytic effects of the drug were noticeable within a few hours."
"Hiệu quả giải lo âu của thuốc đã được nhận thấy trong vòng vài giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiolytics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anxiolytic
- Adjective: anxiolytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiolytics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anxiolytics thường được dùng để điều trị các rối loạn lo âu như rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn hoảng sợ và ám ảnh sợ hãi. Chúng hoạt động bằng cách tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ, làm giảm các triệu chứng lo âu. Cần phân biệt với thuốc chống trầm cảm, dù đôi khi chúng được sử dụng kết hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích sử dụng: 'anxiolytics for anxiety'. Sử dụng 'in' khi nói về vai trò của thuốc trong điều trị bệnh: 'anxiolytics in the treatment of panic disorder'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiolytics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.