(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tranquilizers
C1

tranquilizers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc an thần thuốc làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tranquilizers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuốc an thần, được sử dụng để giảm lo lắng, sợ hãi, căng thẳng, kích động và các trạng thái rối loạn tâm thần liên quan.

Definition (English Meaning)

Drugs used to reduce anxiety, fear, tension, agitation, and related states of mental disturbance.

Ví dụ Thực tế với 'Tranquilizers'

  • "The doctor prescribed tranquilizers to help her manage her anxiety."

    "Bác sĩ kê thuốc an thần để giúp cô ấy kiểm soát sự lo lắng của mình."

  • "Overuse of tranquilizers can lead to addiction."

    "Lạm dụng thuốc an thần có thể dẫn đến nghiện."

  • "The zoo keeper used tranquilizers to safely relocate the tiger."

    "Người quản lý vườn thú đã sử dụng thuốc an thần để di dời con hổ một cách an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tranquilizers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tranquilizer (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tranquilizers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tranquilizers thường được chia thành hai loại chính: an thần nhẹ (minor tranquilizers) như benzodiazepines (ví dụ: Valium, Xanax) và an thần mạnh (major tranquilizers), còn gọi là thuốc chống loạn thần (antipsychotics), được sử dụng để điều trị các bệnh tâm thần nghiêm trọng hơn như tâm thần phân liệt. Cần phân biệt tranquilizers với sedatives (thuốc an thần, thuốc ngủ) vì sedatives có xu hướng gây buồn ngủ nhiều hơn, trong khi tranquilizers tập trung vào việc giảm lo âu và căng thẳng mà không gây buồn ngủ quá mức (ở liều lượng thấp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Tranquilizers for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc (ví dụ: tranquilizers for anxiety). 'Tranquilizers as' được sử dụng khi tranquilizers được đề cập như một ví dụ của một loại thuốc nào đó (ví dụ: tranquilizers as a form of treatment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tranquilizers'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the stressful meeting, he took a tranquilizer so that he could relax.
Sau cuộc họp căng thẳng, anh ấy đã uống một liều thuốc an thần để có thể thư giãn.
Phủ định
Even though she felt anxious, she refused to take a tranquilizer because she feared the side effects.
Mặc dù cảm thấy lo lắng, cô ấy từ chối uống thuốc an thần vì sợ tác dụng phụ.
Nghi vấn
If you are feeling overwhelmed, should you take a tranquilizer before you try to meditate?
Nếu bạn cảm thấy quá tải, bạn có nên uống thuốc an thần trước khi cố gắng thiền định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)