benzodiazepines
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benzodiazepines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các loại thuốc hướng thần có các đặc tính khác nhau như gây ngủ (gây buồn ngủ), an thần (làm dịu), giải lo âu (chống lo âu), chống co giật, giãn cơ và gây mất trí nhớ.
Definition (English Meaning)
A class of psychoactive drugs with varying hypnotic (sleep-inducing), sedative (calming), anxiolytic (anti-anxiety), anticonvulsant, muscle relaxant and amnesic properties.
Ví dụ Thực tế với 'Benzodiazepines'
-
"Benzodiazepines are often prescribed for the short-term treatment of anxiety and insomnia."
"Benzodiazepines thường được kê đơn để điều trị ngắn hạn chứng lo âu và mất ngủ."
-
"Long-term use of benzodiazepines can lead to dependence."
"Sử dụng benzodiazepines lâu dài có thể dẫn đến sự phụ thuộc."
-
"The doctor warned about the side effects of benzodiazepines."
"Bác sĩ đã cảnh báo về các tác dụng phụ của benzodiazepines."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benzodiazepines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benzodiazepines
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benzodiazepines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Benzodiazepines hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não, dẫn đến giảm kích thích thần kinh. Chúng thường được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn lo âu, mất ngủ, co giật và cai rượu. Tuy nhiên, chúng có thể gây nghiện và có tác dụng phụ, vì vậy cần sử dụng cẩn thận dưới sự giám sát của bác sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng benzodiazepines *for* treating anxiety. (để điều trị lo âu). * **in:** The role of benzodiazepines *in* managing seizures. (vai trò của benzodiazepines trong việc kiểm soát co giật)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benzodiazepines'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.