logical argument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các tuyên bố hoặc lý do được suy luận và mạch lạc nhằm hỗ trợ hoặc thiết lập một quan điểm.
Definition (English Meaning)
A reasoned and coherent series of statements or reasons intended to support or establish a point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Logical argument'
-
"He presented a logical argument for investing in renewable energy."
"Anh ấy đã trình bày một lập luận logic ủng hộ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"The politician used a logical argument to defend his policy."
"Chính trị gia đã sử dụng một lập luận logic để bảo vệ chính sách của mình."
-
"It's difficult to argue with a well-constructed, logical argument."
"Rất khó để tranh cãi với một lập luận logic được xây dựng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logical argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argument
- Adjective: logical
- Adverb: logically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logical argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'logical argument' nhấn mạnh tính hợp lý và tính nhất quán của các lý lẽ được đưa ra. Nó khác với 'persuasive argument' (lập luận mang tính thuyết phục), tập trung vào việc thay đổi niềm tin hoặc hành vi, và 'rhetorical argument' (lập luận hùng biện), sử dụng các kỹ thuật ngôn ngữ để gây ấn tượng hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a logical argument *for* tax reform' (một lập luận logic ủng hộ cải cách thuế), 'a logical argument *against* the death penalty' (một lập luận logic phản đối án tử hình), 'present a logical argument *in support of* the proposal' (trình bày một lập luận logic ủng hộ đề xuất), 'form a logical argument *in opposition to* the plan' (hình thành một lập luận logic phản đối kế hoạch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.