placatable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placatable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể xoa dịu được; dễ dàng được an ủi hoặc làm nguôi giận.
Ví dụ Thực tế với 'Placatable'
-
"The dictator was not placatable and refused to negotiate."
"Nhà độc tài không thể xoa dịu và từ chối đàm phán."
-
"A placatable child is easy to manage."
"Một đứa trẻ dễ bảo rất dễ quản lý."
-
"The company tried to be placatable to its customers by offering discounts."
"Công ty cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp giảm giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placatable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: placatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placatable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'placatable' thường được dùng để mô tả người hoặc nhóm người có xu hướng dễ dàng chấp nhận sự hòa giải hoặc thỏa hiệp, hoặc những tình huống có thể được giải quyết bằng cách nhượng bộ. Nó mang ý nghĩa rằng việc làm hài lòng hoặc xoa dịu đối tượng là tương đối dễ dàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc biện pháp mạnh mẽ. Khác với 'appeasable' (cũng có nghĩa là có thể xoa dịu), 'placatable' nhấn mạnh vào tính dễ dàng và nhanh chóng của việc đạt được sự bình tĩnh hoặc hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Placatable by' ám chỉ điều gì đó hoặc ai đó được xoa dịu bởi một hành động hoặc sự vật cụ thể. Ví dụ: 'The child was placatable by a simple toy.' ('Đứa trẻ dễ dàng được xoa dịu bằng một món đồ chơi đơn giản.') 'Placatable with' gần tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phương tiện được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'The crowd was placatable with promises of reform.' ('Đám đông có thể được xoa dịu bằng những lời hứa cải cách.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placatable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.