(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ placatable
C1

placatable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ xoa dịu dễ làm nguôi giận dễ dỗ dành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placatable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể xoa dịu được; dễ dàng được an ủi hoặc làm nguôi giận.

Definition (English Meaning)

Capable of being placated; easily appeased or pacified.

Ví dụ Thực tế với 'Placatable'

  • "The dictator was not placatable and refused to negotiate."

    "Nhà độc tài không thể xoa dịu và từ chối đàm phán."

  • "A placatable child is easy to manage."

    "Một đứa trẻ dễ bảo rất dễ quản lý."

  • "The company tried to be placatable to its customers by offering discounts."

    "Công ty cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp giảm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Placatable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: placatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

implacable(không thể xoa dịu) unappeasable(không thể làm nguôi)
inflexible(cứng nhắc, không linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Placatable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'placatable' thường được dùng để mô tả người hoặc nhóm người có xu hướng dễ dàng chấp nhận sự hòa giải hoặc thỏa hiệp, hoặc những tình huống có thể được giải quyết bằng cách nhượng bộ. Nó mang ý nghĩa rằng việc làm hài lòng hoặc xoa dịu đối tượng là tương đối dễ dàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc biện pháp mạnh mẽ. Khác với 'appeasable' (cũng có nghĩa là có thể xoa dịu), 'placatable' nhấn mạnh vào tính dễ dàng và nhanh chóng của việc đạt được sự bình tĩnh hoặc hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Placatable by' ám chỉ điều gì đó hoặc ai đó được xoa dịu bởi một hành động hoặc sự vật cụ thể. Ví dụ: 'The child was placatable by a simple toy.' ('Đứa trẻ dễ dàng được xoa dịu bằng một món đồ chơi đơn giản.') 'Placatable with' gần tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phương tiện được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'The crowd was placatable with promises of reform.' ('Đám đông có thể được xoa dịu bằng những lời hứa cải cách.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Placatable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)