appetite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appetite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thèm ăn, sự đói; sự ham muốn, khát khao.
Definition (English Meaning)
A natural desire to satisfy a bodily need, especially for food.
Ví dụ Thực tế với 'Appetite'
-
"He has a large appetite."
"Anh ấy ăn rất khỏe."
-
"The walk gave me a good appetite."
"Cuộc đi bộ khiến tôi thấy đói bụng."
-
"She has an insatiable appetite for knowledge."
"Cô ấy có một sự khao khát kiến thức vô độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appetite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appetite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appetite' thường được dùng để chỉ cảm giác thèm ăn, đói bụng, hoặc rộng hơn là sự khao khát, ham muốn một điều gì đó. Nó nhấn mạnh đến một nhu cầu tự nhiên cần được thỏa mãn. Ví dụ, 'a healthy appetite' chỉ một người có cảm giác thèm ăn tốt, ăn ngon miệng. Khi dùng với nghĩa bóng, 'appetite for' ám chỉ sự khao khát, ham muốn (ví dụ, 'an appetite for adventure').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appetite for' được dùng để diễn tả sự thèm khát, ham muốn một điều gì đó (ví dụ: appetite for knowledge). 'Appetite of' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thèm ăn của một người hoặc một loài động vật cụ thể (ví dụ: the appetite of a lion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appetite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.