(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appetite
B1

appetite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thèm ăn sự đói sự ham muốn sự khao khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appetite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thèm ăn, sự đói; sự ham muốn, khát khao.

Definition (English Meaning)

A natural desire to satisfy a bodily need, especially for food.

Ví dụ Thực tế với 'Appetite'

  • "He has a large appetite."

    "Anh ấy ăn rất khỏe."

  • "The walk gave me a good appetite."

    "Cuộc đi bộ khiến tôi thấy đói bụng."

  • "She has an insatiable appetite for knowledge."

    "Cô ấy có một sự khao khát kiến thức vô độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appetite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

taste(vị giác)
nutrition(dinh dưỡng)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Appetite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appetite' thường được dùng để chỉ cảm giác thèm ăn, đói bụng, hoặc rộng hơn là sự khao khát, ham muốn một điều gì đó. Nó nhấn mạnh đến một nhu cầu tự nhiên cần được thỏa mãn. Ví dụ, 'a healthy appetite' chỉ một người có cảm giác thèm ăn tốt, ăn ngon miệng. Khi dùng với nghĩa bóng, 'appetite for' ám chỉ sự khao khát, ham muốn (ví dụ, 'an appetite for adventure').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Appetite for' được dùng để diễn tả sự thèm khát, ham muốn một điều gì đó (ví dụ: appetite for knowledge). 'Appetite of' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thèm ăn của một người hoặc một loài động vật cụ thể (ví dụ: the appetite of a lion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appetite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)