hunger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác cần hoặc muốn thức ăn; sự đói.
Ví dụ Thực tế với 'Hunger'
-
"I felt a pang of hunger."
"Tôi cảm thấy một cơn đói cồn cào."
-
"The refugees were suffering from hunger and disease."
"Những người tị nạn đang phải chịu đựng sự đói khát và bệnh tật."
-
"The hunger strike lasted for two weeks."
"Cuộc tuyệt thực kéo dài hai tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Hunger' chỉ cảm giác sinh lý tự nhiên khi cơ thể cần thức ăn. Nó khác với 'appetite' (sự thèm ăn), vốn mang tính chất ham muốn hơn là nhu cầu sinh lý. 'Starvation' (sự chết đói) là trạng thái cực đoan và kéo dài của hunger.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hunger for' thường dùng để diễn tả sự khao khát, mong muốn điều gì đó (không chỉ thức ăn). 'Hunger after' có nghĩa tương tự như 'hunger for', nhưng ít phổ biến hơn và thường mang tính văn chương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.