(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunger
B1

hunger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đói sự đói khát cơn đói khát khao mong muốn mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác cần hoặc muốn thức ăn; sự đói.

Definition (English Meaning)

The feeling of needing or wanting food.

Ví dụ Thực tế với 'Hunger'

  • "I felt a pang of hunger."

    "Tôi cảm thấy một cơn đói cồn cào."

  • "The refugees were suffering from hunger and disease."

    "Những người tị nạn đang phải chịu đựng sự đói khát và bệnh tật."

  • "The hunger strike lasted for two weeks."

    "Cuộc tuyệt thực kéo dài hai tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Hunger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Hunger' chỉ cảm giác sinh lý tự nhiên khi cơ thể cần thức ăn. Nó khác với 'appetite' (sự thèm ăn), vốn mang tính chất ham muốn hơn là nhu cầu sinh lý. 'Starvation' (sự chết đói) là trạng thái cực đoan và kéo dài của hunger.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Hunger for' thường dùng để diễn tả sự khao khát, mong muốn điều gì đó (không chỉ thức ăn). 'Hunger after' có nghĩa tương tự như 'hunger for', nhưng ít phổ biến hơn và thường mang tính văn chương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)